Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.300 | 25.980 | 11.680 |
Chứng Khoán | 1.030 | 1.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 84.620 | 84.620 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.537 | 11.760 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.585 | 1.504 |
Giá trên doanh thu | 2.516 | 1.475 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.647 | 7.687 |
Tỷ suất Cổ tức | 10.397 | 4.637 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 4.957 | 10.762 |
Số vị thế mua: 210
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/03/32 8.25% | ZAG000107004 | 10.60 | - | - | |
FIRSTRAND BANK LTD 07/12/23 5.5% | ZAG000077793 | 3.25 | - | - | |
Asc043 10.38800 040828 | - | 3.10 | - | - | |
Aglg02 10.08700 260828 | - | 2.83 | - | - | |
Anchor BCI Global Flexible Income B | ZAE000288833 | 2.12 | - | - | |
South Africa (Republic of) 4.665% | - | 1.83 | - | - | |
Sbksj 5.95 310524 | - | 1.83 | - | - | |
Frc481 12.33300 200628 | - | 1.67 | - | - | |
Ngl02g 10.048 041028 | - | 1.65 | - | - | |
ABSA BANK LTD 20/06/25 6.792% | ZAG000170333 | 1.65 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PortfolioMetrix BCI Global Eq B2 | 8.59B | 24.80 | 11.07 | - | ||
PortfolioMetrix BCI Global Eq B1 | 8.59B | 25.26 | 11.52 | - | ||
36ONE BCI Equity A | 7.77B | 6.48 | 11.27 | 11.01 | ||
36ONE BCI Equity B | 7.77B | 7.07 | 13.50 | 13.41 | ||
36ONE BCI Equity C | 7.77B | 3.15 | 12.08 | 11.23 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét