Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.210 | 36.980 | 29.770 |
Chứng Khoán | 78.810 | 78.810 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.310 | 2.310 | 0.000 |
Khác | 11.670 | 11.680 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.798 | 17.686 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.910 | 2.690 |
Giá trên doanh thu | 1.656 | 1.852 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.804 | 10.648 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.594 | 2.547 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.120 | 11.238 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 14.940 | 14.566 |
Công Nghiệp | 13.610 | 15.261 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.140 | 14.573 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.760 | 8.318 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.200 | 6.982 |
Công nghệ | 11.110 | 20.861 |
Năng lượng | 8.930 | 6.038 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.150 | 10.970 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.030 | 6.102 |
Bất Động Sản | 3.960 | 3.064 |
Tiện ích | 0.180 | 5.839 |
Số vị thế mua: 3
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
First Eagle Amundi International Fund Class AE-C S | LU0565135745 | 98.73 | 266.120 | +1.33% | |
CA Money Pool Fund | - | 0.11 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Target Japan Fund | 80.11B | 12.06 | 15.13 | 8.93 | ||
Amundi Nikko Legend Eagle Div 1M | 78.55B | 24.88 | 16.54 | 9.38 | ||
Amundi Nikko Legend Eagle Asset Gro | 77.9B | 24.95 | 16.67 | 9.45 | ||
Amundi Resona India Fund | 55.13B | 18.08 | 15.87 | 12.14 | ||
Amundi Resona Nikkei 225 Open | 28.3B | 17.86 | 11.91 | 10.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét