Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.090 | 129.480 | 118.390 |
Chứng Khoán | 20.450 | 21.000 | 0.550 |
Trái Phiếu | 59.650 | 66.430 | 6.780 |
Chuyển Đổi | 0.350 | 0.350 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.540 | 0.540 | 0.000 |
Khác | 7.930 | 8.120 | 0.190 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.423 | 15.159 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.928 | 2.215 |
Giá trên doanh thu | 1.530 | 1.623 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.261 | 9.676 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.141 | 3.109 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.851 | 9.990 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.540 | 16.254 |
Công nghệ | 13.920 | 19.792 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.480 | 12.386 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.130 | 9.110 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.020 | 6.873 |
Công Nghiệp | 8.240 | 12.383 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.880 | 9.129 |
Tiện ích | 6.190 | 4.510 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.850 | 5.602 |
Năng lượng | 4.600 | 4.831 |
Bất Động Sản | 1.150 | 5.015 |
Số vị thế mua: 878
Số vị thế bán: 289
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
A-F REAL ASSETS TGT INCOME - Z USD QTI | LU2085675606 | 3.17 | - | - | |
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 2.46 | 86.33 | -0.06% | |
Amundi Fds EM Eq ESG Impvrs Z USD QD | LU2386146943 | 2.31 | - | - | |
United States Treasury Bonds 6.625% | - | 1.34 | - | - | |
Croatia (Republic Of) 6% | XS0997000251 | 1.07 | - | - | |
United States Treasury Bonds 7.625% | - | 1.05 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 5.875% | - | 1.02 | - | - | |
iShares Core EUR Corp Bond Acc | IE00BF11F565 | 1.00 | 5.00 | 0.00% | |
Romania (Republic Of) 4.15% | ROINPAL298G4 | 0.97 | - | - | |
UBS ETC ON BBG BRENT CRUDE | CH0363893790 | 0.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Index MSCI World AU C | 6.66B | 9.36 | 6.41 | 8.92 | ||
First Eagle Amundi Intl Fund Classc | 5.59B | 7.53 | 3.81 | 5.64 | ||
First Eagle Amundi Intl Fund Classr | 5.59B | 7.35 | 3.41 | 5.20 | ||
First Eagle Amundi Intl Fund Classx | 5.59B | 7.30 | 3.18 | 5.40 | ||
FirstEagleAmundiIntlClassAU2CShares | 5.59B | 7.04 | 2.91 | 4.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét