Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.230 | 43.730 | 43.500 |
Chứng Khoán | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 97.780 | 97.780 | 0.000 |
Khác | 1.980 | 2.030 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 0.214 | 9.830 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 0.874 |
Giá trên doanh thu | - | 1.772 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 9.328 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 12.972 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 20.012 |
Số vị thế mua: 250
Số vị thế bán: 116
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Fds EM Green Bd SE USD C | LU2138390989 | 2.99 | - | - | |
Amundi Planet SICAV-SIF Em Gr OneSnrUSDC | LU1688575437 | 1.91 | - | - | |
MHP Lux S.A. 6.25% | XS2010044894 | 1.83 | - | - | |
BBVA Mexico SA Institucion de Banca Multiple Grupo Financiero BBVA Mexico | - | 1.26 | - | - | |
GACI First Investment Co. 4.875% | XS2585988061 | 1.20 | - | - | |
Samarco Mineracao SA | - | 1.18 | - | - | |
Amazon.com, Inc. 3.3% | - | 1.16 | - | - | |
Minor International Public Co Ltd. | XS2362785656 | 1.15 | - | - | |
MGM China Holdings Ltd. 4.75% | - | 1.09 | - | - | |
Amundi Planet II - SEED Senior USD (D) | LU2608824145 | 1.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Global Aggreg Bond A USD C | 4.23B | 3.22 | -0.17 | 1.82 | ||
PF EM Bond A D ExD | 3.92B | 8.78 | 1.10 | 2.73 | ||
PF EM Bond A USD DM | 3.92B | 8.81 | 1.11 | 2.72 | ||
PF EM Bond A USD ND | 3.92B | 8.78 | 1.10 | 2.72 | ||
PF EM Bond I USD ND | 3.92B | 10.11 | 2.30 | 3.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét