Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.090 | 40.660 | 39.570 |
Chứng Khoán | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Trái Phiếu | 97.100 | 97.290 | 0.190 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.750 | 1.760 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 0.855 | 11.090 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 0.888 |
Giá trên doanh thu | - | 1.733 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 30.950 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 21.520 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 20.012 |
Số vị thế mua: 276
Số vị thế bán: 178
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Fds EM Green Bd SE USD C | LU2138390989 | 3.24 | - | - | |
Ahli Bank QPSC | XS2244837592 | 1.95 | - | - | |
Banco de Credito del Peru | - | 1.80 | - | - | |
Petroleos Mexicanos 5.5% | - | 1.72 | - | - | |
Amundi Planet SICAV-SIF Em Gr OneSnrUSDC | LU1688575437 | 1.67 | - | - | |
Sands China Ltd. 4.3% | - | 1.43 | - | - | |
MHP Lux S.A. 6.25% | XS2010044894 | 1.39 | - | - | |
OTP Bank Nyrt | XS2698603326 | 1.18 | - | - | |
TEVAR 1.625 15-Oct-2028 | XS1439749364 | 1.09 | 92.40 | +0.07% | |
Millicom International Cellular SA 5.125% | - | 1.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi MoneyMarket Fund ST USD IV C | 4.76B | 4.64 | 3.87 | 1.84 | ||
Amundi Cash USD XU C | 4.32B | 4.72 | 3.96 | - | ||
Amundi Global Aggreg Bond A USD C | 4.21B | 3.22 | -0.17 | 1.82 | ||
Amundi Cash USD SU C | 4.32B | 4.30 | 3.71 | 1.90 | ||
Amundi Cash USD IU D | 4.32B | 4.62 | 3.90 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét