Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 87.410 | 87.480 | 0.070 |
Trái Phiếu | 12.600 | 12.600 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 84.780 | 45.982 |
Doanh Nghiệp | 15.171 | 23.295 |
Chính phủ | 0.052 | 13.793 |
Số vị thế mua: 140
Số vị thế bán: 45
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Dpat Fix 5.32 020524 | - | 7.71 | - | - | |
Banque Usd Cae | - | 7.66 | - | - | |
Amundi Mny Mkt Fd S/T (USD) OV-C | LU0619623019 | 2.88 | - | - | |
NTT Finance UK Ltd 5.63% | XS2801955456 | 1.66 | - | - | |
WHIRLPOOL CORP 5.71% | - | 1.29 | - | - | |
Avangrid Inc 5.5% | - | 1.28 | - | - | |
Norinchukin Bank London 5.5% | XS2765511329 | 1.28 | - | - | |
Mizuho Bank, Ltd. London Branch 5.495% | XS2767344661 | 1.28 | - | - | |
Cpe 23/05/24 Avangrid Usd F 5.51 | - | 1.28 | - | - | |
Mizuho Bank, Ltd. London Branch 5.45% | XS2801982344 | 1.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Cash USD AU D | 4.02B | 2.21 | 3.02 | 1.71 | ||
Amundi Cash USD IU C | 4.02B | 2.30 | 3.14 | 1.74 | ||
Amundi Cash USD FU C | 4.02B | 2.17 | 3.01 | 1.70 | ||
Amundi Cash USD AU C | 4.02B | 2.21 | 3.02 | 1.70 | ||
Amundi Cash USD MU C | 4.02B | 2.30 | 3.15 | 1.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét