
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 79.450 | 83.460 | 4.010 |
Trái Phiếu | 20.570 | 20.610 | 0.040 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 76.005 | 41.717 |
Doanh Nghiệp | 19.218 | 24.880 |
Chính phủ | 4.871 | 13.319 |
Phái sinh | -0.131 | 3.275 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.051 | 0.083 |
Số vị thế mua: 158
Số vị thế bán: 71
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Banque Usd Cae | - | 7.46 | - | - | |
Amundi Mny Mkt Fd S/T (USD) OV-C | LU0619623019 | 4.45 | - | - | |
Dpat Fix 4.33 010425 | - | 3.64 | - | - | |
Enel Finance America LLC 0% | - | 1.82 | - | - | |
Export-Import Bank of Korea 4.47% | XS2988701699 | 1.51 | - | - | |
Wpp Cp Llc 4.75% | - | 1.44 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) | - | 1.22 | - | - | |
Swedbank AB (publ) | - | 1.22 | - | - | |
Svenska Handelsbanken AB | - | 1.21 | - | - | |
Eni SpA 4.5% | XS2978480460 | 1.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Cash USD SU C | 4.56B | 1.28 | 4.43 | 2.09 | ||
Amundi Cash USD IU D | 4.56B | 1.42 | 4.67 | - | ||
Amundi Cash USD AU D | 4.56B | 1.35 | 4.50 | 2.12 | ||
Amundi Cash USD IU C | 4.56B | 1.42 | 4.68 | 2.17 | ||
Amundi Cash USD FU C | 4.56B | 1.25 | 4.39 | 2.08 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét