
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.480 | 48.490 | 47.010 |
Trái Phiếu | 94.770 | 98.490 | 3.720 |
Chuyển Đổi | 2.760 | 2.760 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.200 | 1.200 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.005 | 82.110 |
Phái sinh | 0.075 | 29.290 |
Tiền mặt | 1.552 | 9.061 |
Chính phủ | 0.762 | 8.472 |
Số vị thế mua: 153
Số vị thế bán: 104
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Euro Liquidity Select Z C | FR0014005XM0 | 2.54 | - | - | |
Fidelidade - Companhia de Seguros SA | PTFIDAOM0000 | 2.37 | - | - | |
Barclays PLC | XS2813323503 | 2.12 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI Z | FR0014005XN8 | 2.08 | - | - | |
Nationwide Building Society | XS2896922312 | 2.04 | - | - | |
NatWest Group PLC | XS3016221981 | 1.99 | - | - | |
Commerzbank AG | DE000CZ45WB5 | 1.93 | - | - | |
Volkswagen International Finance N.V. | XS2675884733 | 1.92 | - | - | |
Erste Group Bank AG | AT0000A3CTX2 | 1.80 | - | - | |
Axa SA | XS2737652474 | 1.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE D | 6.09B | -0.05 | 0.63 | 0.68 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE C | 6.09B | -0.05 | 0.63 | 0.67 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE D | 6.09B | -0.04 | 0.60 | 0.67 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE C | 6.09B | -0.08 | 0.53 | 0.64 | ||
Barclays Euro AGG Corporate AEC | 6.09B | -0.10 | 0.43 | 0.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét