Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.960 | 126.480 | 114.520 |
Chứng Khoán | 11.660 | 13.220 | 1.560 |
Trái Phiếu | 65.440 | 77.580 | 12.140 |
Chuyển Đổi | 3.810 | 3.810 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Khác | 6.820 | 8.940 | 2.120 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.568 | 15.476 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.495 | 4.116 |
Giá trên doanh thu | 1.776 | 1.781 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.207 | 10.147 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.058 | 2.494 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.888 | 10.878 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 27.330 | 14.059 |
Công nghệ | 19.290 | 26.440 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.020 | 12.818 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.750 | 17.676 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.090 | 7.230 |
Công Nghiệp | 8.400 | 11.581 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.340 | 6.811 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.130 | 5.964 |
Năng lượng | 0.330 | 2.622 |
Tiện ích | 0.220 | 3.719 |
Bất Động Sản | 0.100 | 1.886 |
Số vị thế mua: 1,108
Số vị thế bán: 647
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany 0 10-Oct-2025 | DE0001030716 | 10.29 | 95.900 | 0.00% | |
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 3.94 | 87.20 | +1.35% | |
La Banque Postale 3.5% | FR001400NU45 | 1.27 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2033 | BRSTNCNTF212 | 1.23 | 954.235 | 0.00% | |
Amundi Stoxx Global Artificial Intelligence | LU1861132840 | 1.22 | 92.99 | +0.62% | |
WisdomTree WTI Crude Oil | GB00B15KXV33 | 0.91 | 10.18 | +0.52% | |
Is20240814_us Cpi Ai Nsa/1.787 | - | 0.87 | - | - | |
iShares Automation & Robotics UCITS USD (Acc) | IE00BYZK4552 | 0.82 | 12.1040 | +0.41% | |
Mexico (United Mexican States) 7.5% | MX0MGO0001D6 | 0.82 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 0.82 | 987.646 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi AR Multi Strategy C EUR ND | 837.35M | 1.48 | -3.43 | - | ||
Amundi AR Multi Strategy F EUR ND | 837.35M | 1.63 | -2.98 | -0.15 | ||
Amundi AR Multi Strategy H EUR ND | 837.35M | 2.09 | -1.68 | 1.26 | ||
Amundi AR Multi Strategy I EUR ND | 840.5M | 2.09 | -1.67 | 1.05 | ||
Amundi AR Multi Strategy A EUR ND | 837.35M | 1.84 | -2.46 | 0.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét