Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 28.300 | 218.200 | 189.900 |
Chứng Khoán | 9.920 | 11.730 | 1.810 |
Trái Phiếu | 51.240 | 65.330 | 14.090 |
Chuyển Đổi | 3.170 | 3.170 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.540 | 0.540 | 0.000 |
Khác | 6.850 | 8.090 | 1.240 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.728 | 14.667 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.143 | 6.433 |
Giá trên doanh thu | 2.129 | 1.852 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.958 | 11.156 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.248 | 2.563 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.919 | 11.642 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 35.650 | 28.473 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.230 | 10.452 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.980 | 14.193 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.130 | 6.904 |
Công Nghiệp | 10.100 | 12.625 |
Dịch Vụ Tài Chính | 4.670 | 12.686 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.150 | 11.215 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.630 | 6.595 |
Năng lượng | 0.190 | 2.256 |
Tiện ích | 0.180 | 3.402 |
Bất Động Sản | 0.100 | 2.231 |
Số vị thế mua: 1,340
Số vị thế bán: 924
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0001141802 | 5.03 | - | - | |
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 4.04 | 102.97 | +2.05% | |
Italy (Republic Of) | IT0005570855 | 2.51 | - | - | |
Italy (Republic Of) | IT0005596538 | 2.51 | - | - | |
Source Bloomberg Commodity | IE00BD6FTQ80 | 2.45 | 1,841.50 | +0.78% | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI I2 | FR0013016607 | 2.08 | - | - | |
Oat Tf 1.75% Nv24 Eur | FR0011962398 | 1.91 | 99.98 | 0.00% | |
La Banque Postale 3.5% | FR001400NU45 | 1.39 | - | - | |
Belgium (Kingdom Of) 0.5% | BE0000342510 | 1.26 | - | - | |
Amundi Stoxx Global Artificial Intelligence | LU1861132840 | 1.26 | 107.47 | +0.47% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi AR Multi Strategy F EUR ND | 761.07M | 2.87 | -2.68 | 0.07 | ||
Amundi AR Multi Strategy E EUR ND | 761.07M | 3.43 | -2.07 | 0.82 | ||
Amundi AR Multi Strategy H EUR ND | 761.07M | 4.01 | -1.40 | 1.51 | ||
Amundi AR Multi Strategy I EUR ND | 761.07M | 4.01 | -1.34 | 1.27 | ||
Amundi AR Multi Strategy A EUR ND | 761.07M | 3.35 | -2.15 | 0.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét