Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.810 | 28.390 | 3.580 |
Trái Phiếu | 71.920 | 71.980 | 0.060 |
Chuyển Đổi | 3.280 | 3.280 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 71.834 | 46.662 |
Tiền mặt | 24.811 | 20.442 |
Chính phủ | 3.358 | 22.292 |
Số vị thế mua: 295
Số vị thế bán: 140
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Euro Liquidity SRI I2 C | FR0013095312 | 4.06 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI I | FR0007038138 | 2.00 | - | - | |
Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI I C | FR0007435920 | 2.00 | - | - | |
KBC Groupe SA 0.75% | BE0002272418 | 1.42 | - | - | |
Sydbank A/S 1.25% | XS1945947635 | 1.17 | - | - | |
CNRC Capital Limited 1.87% | XS1525358054 | 1.15 | - | - | |
Volkswagen Leasing GmbH 0.5% | XS2014292937 | 1.14 | - | - | |
Jyske Bank A/S 0.88% | XS1918017259 | 1.14 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 0.25% | DK0009525917 | 1.12 | - | - | |
AstraZeneca Plc 0.88% | XS1143486865 | 1.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi 12 M i | 3.67B | 3.42 | 2.32 | 0.74 | ||
Amundi 12 M E | 3.67B | 3.26 | 2.10 | 0.53 | ||
Amundi Resa Oblig Diversifie NC | 842.36M | 0.69 | -4.08 | 0.19 | ||
Amundi Oblig Euro C | 286.52M | 0.88 | -3.40 | 0.35 | ||
Amundi Oblig Euro D | 286.52M | 0.88 | -3.40 | 0.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét