Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.150 | 2.150 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.590 | 95.590 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.260 | 2.260 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 69.418 | 78.394 |
Giấy Tờ Có Giá | 19.303 | 7.740 |
Chính phủ | 6.873 | 11.701 |
Tiền mặt | 2.149 | 12.234 |
Số vị thế mua: 134
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bund Tf 0,5% Fb25 Eur | DE0001102374 | 2.70 | 99.78 | +0.07% | |
Banco Santander, S.A. 4.875% | XS2705604234 | 2.22 | - | - | |
Bund Tf 0,5% Ag27 Eur | DE0001102424 | 1.96 | 96.42 | -0.01% | |
Credit Agricole Italia S.p.A. 3.5% | IT0005549396 | 1.69 | - | - | |
Nationwide Building Society 1.125% | XS1829215562 | 1.68 | - | - | |
Fidelidade - Companhia de Seguros SA 7.75% | PTFIDAOM0000 | 1.66 | - | - | |
La Poste 3.125% | FR0013331949 | 1.61 | - | - | |
Philip Morris International Inc. 1.45% | XS2035474555 | 1.53 | - | - | |
REWE International Finance BV 4.875% | XS2679898184 | 1.46 | - | - | |
Credit Mutuel Arkea 4.125% | FR001400MCE2 | 1.45 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ampega Rendite Rentenfonds | 389.83M | 3.77 | -0.47 | 1.06 | ||
Zantke Euro Corporate Bonds AMI P a | 17.67M | 4.32 | -0.16 | 1.52 | ||
Zantke Euro Corporate Bonds AMI I a | 94.27M | 4.59 | 0.16 | 1.88 | ||
Ampega Reserve Rentenfonds | 120.71M | 3.53 | 1.18 | 0.60 | ||
Zantke Global Credit AMI P (a) | 9.21M | 6.64 | 2.12 | 3.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét