Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 0.770 | 2.380 | 1.610 |
| Chứng Khoán | 84.890 | 84.960 | 0.070 |
| Trái Phiếu | 6.040 | 6.170 | 0.130 |
| Chuyển Đổi | 2.530 | 2.530 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
| Khác | 5.770 | 5.950 | 0.180 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 19.113 | 17.390 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.753 | 2.622 |
| Giá trên doanh thu | 2.341 | 1.907 |
| Giá và dòng tiền mặt | 12.869 | 10.766 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.237 | 2.350 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.157 | 9.622 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 26.320 | 22.177 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 18.410 | 16.235 |
| Công Nghiệp | 10.860 | 12.686 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 9.410 | 11.009 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.870 | 10.379 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 7.780 | 7.783 |
| Bất Động Sản | 6.170 | 2.825 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.260 | 6.701 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 2.750 | 5.708 |
| Tiện ích | 2.570 | 3.009 |
| Năng lượng | 1.620 | 3.343 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 3
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| iShares MSCI USA ESG Enh CTB UCITS EUR Hgd Acc | IE000U7L59A3 | 10.94 | 6.99 | -0.14% | |
| UBS (Irl) ETF plc - S&P 500 ESG UCITS ETF Hedged t | IE00BHXMHQ65 | 8.52 | 37.86 | +0.19% | |
| Franklin S&P 500 Paris Aligned Climate | IE00BMDPBZ72 | 7.40 | 49.38 | +0.08% | |
| BNP Paribas Easy MSCI EMU Ex CW UCITS | LU1291098827 | 6.99 | 17.93 | +0.79% | |
| JPM US Research Enhanced Index Equity SRI Paris Al | IE0006HMLPV6 | 6.50 | 33.32 | -0.18% | |
| SPDR S&P 500 ESG Screened UCITS | IE00BH4GPZ28 | 5.84 | 42.33 | +0.28% | |
| Fidelity Sustainable Research Enhanced Europe Equi | IE00BKSBGT50 | 5.58 | 9.62 | +0.31% | |
| BNP Paribas Easy MSCI Emerging SRI S-Series PAB 5% | LU1291098314 | 4.48 | 170.47 | +0.63% | |
| iShares Edge MSCI USA Minimum Volatility ESG UCITS | IE00BKVL7331 | 3.80 | 7.22 | +0.28% | |
| Vanguard ESG Em Mkts All Cp Eq Idx$Acc | IE00BKV0W359 | 3.77 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| terrAssisi Aktien I AMI P (a) | 1.13B | -1.69 | 12.98 | 10.30 | ||
| CQUADRAT ARTS TR Global AMI Pa | 486.97M | -4.40 | 1.12 | 1.46 | ||
| Wagner Florack Unternehmer AMI I a | 169.37M | -9.03 | 6.55 | 7.78 | ||
| Ampega AmerikaPlus Aktienfonds | 290.65M | 25.34 | 8.53 | 12.65 | ||
| Value Intelligence Fonds AMI I a | 123.88M | 21.63 | 11.55 | 7.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét