Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.350 | 1.460 | 0.110 |
Chứng Khoán | 93.530 | 93.530 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.530 | 2.530 | 0.000 |
Khác | 2.510 | 2.510 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.860 | 16.626 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.774 | 2.461 |
Giá trên doanh thu | 2.056 | 1.748 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.560 | 10.397 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.248 | 2.441 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.413 | 11.066 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.440 | 20.516 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.650 | 14.687 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.030 | 12.994 |
Công Nghiệp | 10.630 | 12.111 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.880 | 10.803 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.850 | 7.562 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.680 | 7.054 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.790 | 5.780 |
Bất Động Sản | 2.860 | 3.278 |
Tiện ích | 2.100 | 3.062 |
Năng lượng | 2.070 | 3.865 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi S&P 500 Climate Net Zero Ambition PAB UCITS | IE000O5FBC47 | 11.06 | 38.17 | -0.33% | |
SPDR S&P 500 ESG Screened UCITS | IE00BH4GPZ28 | 10.90 | 37.82 | +0.68% | |
UBS (Irl) ETF plc S&P 500 ESG UCITS A Cap USD | IE00BHXMHL11 | 10.00 | 38.40 | +0.52% | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 8.94 | 9.57 | +0.59% | |
BNP Paribas Easy MSCI EMU Ex CW UCITS | LU1291098827 | 6.37 | 14.81 | +0.91% | |
Invesco MSCI USA ESG Climate Paris Aligned UCITS U | IE000RLUE8E9 | 5.03 | 5.82 | +1.11% | |
Franklin S&P 500 Paris Aligned Climate | IE00BMDPBZ72 | 4.30 | 44.18 | +0.30% | |
BNP Paribas Easy MSCI Japan ex CW UCITS ETF Cap | LU1291102447 | 3.67 | 14.74 | +0.70% | |
Invesco MSCI Europe ESG Universal Screened UCITS | IE00BJQRDL90 | 3.51 | 62.53 | 0.00% | |
iShares MSCI Europe ESG Enhanced UCITS ETF EUR Acc | IE00BHZPJ783 | 3.50 | 7.51 | 0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
terrAssisi Aktien I AMI P (a) | 977.4M | 10.99 | 8.30 | 10.50 | ||
CQUADRAT ARTS TR Global AMI Pa | 483.38M | -9.36 | 3.99 | 3.56 | ||
Wagner Florack Unternehmer AMI I a | 200.78M | 9.25 | 6.19 | 8.81 | ||
Ampega AmerikaPlus Aktienfonds | 221.16M | 15.88 | 11.11 | - | ||
Tresides Balanced Return AMI A a | 217.37M | 4.83 | 2.49 | 2.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét