
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.420 | 17.590 | 8.170 |
Chứng Khoán | 26.150 | 26.600 | 0.450 |
Trái Phiếu | 52.590 | 54.610 | 2.020 |
Chuyển Đổi | 4.790 | 4.790 | 0.000 |
Khác | 7.050 | 7.440 | 0.390 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.390 | 16.437 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.048 | 2.479 |
Giá trên doanh thu | 2.355 | 1.811 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.527 | 10.497 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.595 | 2.556 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.887 | 10.466 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 26.270 | 3.996 |
Công nghệ | 19.010 | 21.014 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.600 | 17.026 |
Công Nghiệp | 9.110 | 11.644 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.640 | 11.211 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.610 | 12.008 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.280 | 7.179 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.250 | 7.204 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.720 | 4.997 |
Tiện ích | 1.380 | 3.388 |
Năng lượng | 1.140 | 3.559 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS Sustainable Dev Bank Bds UCITS (USD)Aac | LU1852211215 | 5.39 | 11.05 | +0.35% | |
Candriam Sst Bd Em Mkts I $ Inc | LU1434519762 | 4.73 | - | - | |
Lyxor UCITS Commodities Thomson Reuters/Corecommod | LU1829218749 | 4.57 | 24.34 | -0.16% | |
SPDR Thomson Reuters Global Convert | IE00BNH72088 | 4.55 | 46.74 | -0.26% | |
Ostrum SRI Money Plus I (C) EUR | FR0010885236 | 4.01 | - | - | |
M&G Senior Asset Backed Crdt A EUR HAcc | LU2008181724 | 3.99 | - | - | |
Lyxor Euro Government Green Bond DR Acc | LU2356220926 | 3.95 | 7.33 | 0.00% | |
iShares Ultrashort Bond ESG UCITS ETF EUR Inc | IE00BJP26D89 | 3.74 | 5.06 | 0.04% | |
Amundi Index Solutions Barclays US Corp BBB 1-5 DR | LU1525418726 | 3.63 | 54.560 | +0.17% | |
ANIMA Star High Potential Europe I | IE0032464921 | 3.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
terrAssisi Aktien I AMI P (a) | 1.04B | 17.19 | 5.93 | 10.16 | ||
CQUADRAT ARTS TR Global AMI Pa | 489.88M | 10.06 | 0.08 | 2.59 | ||
Wagner Florack Unternehmer AMI I a | 187.74M | 0.94 | 7.27 | 7.70 | ||
Ampega AmerikaPlus Aktienfonds | 219.69M | 25.34 | 8.53 | 12.65 | ||
Tresides Balanced Return AMI A a | 223.94M | 2.23 | 3.54 | 2.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét