Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.520 | 28.040 | 18.520 |
Chứng Khoán | 16.310 | 18.000 | 1.690 |
Trái Phiếu | 59.960 | 64.970 | 5.010 |
Chuyển Đổi | 2.240 | 2.240 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Khác | 11.800 | 12.160 | 0.360 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.132 | 16.001 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.642 | 2.313 |
Giá trên doanh thu | 1.207 | 1.626 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.734 | 9.652 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.339 | 2.603 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.544 | 10.550 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.670 | 14.469 |
Công nghệ | 13.640 | 20.514 |
Công Nghiệp | 10.960 | 11.646 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.860 | 11.103 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.210 | 12.645 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.140 | 7.793 |
Bất Động Sản | 7.660 | 3.913 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.210 | 7.101 |
Năng lượng | 5.930 | 4.130 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.800 | 6.174 |
Tiện ích | 3.930 | 3.815 |
Số vị thế mua: 44
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares eb.rexx Money Market | DE000A0Q4RZ9 | 11.22 | 74.42 | 0.00% | |
Lyxor Smart Cash UCITS | LU1190417599 | 9.10 | 102.88 | -0.02% | |
iShares Euro Government Bond 1-3Yr UCITS | IE00B14X4Q57 | 5.18 | 119.90 | +0.03% | |
Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI I C | FR0007435920 | 5.18 | - | - | |
iShares Global Corp Bond UCITS USD (Acc) | IE00BFM6TB42 | 5.13 | 5.32 | 0.00% | |
Loomis Sayles S/T Em Mkts Bd H-I/A EUR | LU0980584436 | 4.97 | - | - | |
Janus Henderson Hrzn Glb HY Bd GU2 EURH | LU1963063828 | 3.71 | - | - | |
Vanguard EUR Eurozone Government Bond UCITS ETF EU | IE00BH04GL39 | 3.32 | 23.07 | 0.00% | |
BNY Mellon US Muncpl Infras Dbt € W AccH | IE00BDCJZ889 | 3.08 | - | - | |
Lyxor UCITS Commodities Thomson Reuters/Corecommod | LU1829218749 | 2.77 | 24.83 | +1.53% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
terrAssisi Aktien I AMI P (a) | 878.48M | -18.96 | 8.27 | 10.75 | ||
CQUADRAT ARTS TR Global AMI Pa | 499.46M | -9.36 | 3.99 | 3.56 | ||
Wagner Florack Unternehmer AMI I a | 196.93M | 4.76 | 8.14 | 9.28 | ||
Tresides Balanced Return AMI A a | 221.93M | 0.50 | 2.34 | 2.20 | ||
Ampega EurozonePlus Aktienfonds P a | 164.63M | -9.08 | 4.50 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét