Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.860 | 2.860 | 0.000 |
Chứng Khoán | 55.110 | 55.110 | 0.000 |
Khác | 42.040 | 42.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.876 | 12.693 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.684 | 1.784 |
Giá trên doanh thu | 1.436 | 1.474 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.262 | 7.988 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.433 | 2.815 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.783 | 12.470 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 20.490 | 10.944 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 14.900 | 9.784 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.880 | 17.107 |
Công nghệ | 12.960 | 13.686 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.240 | 20.937 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.040 | 6.017 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.170 | 4.024 |
Tiện ích | 3.310 | 2.067 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.210 | 12.516 |
Bất Động Sản | 2.260 | 4.535 |
Năng lượng | 1.540 | 3.803 |
Số vị thế mua: 3
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AMOne China Native Equity MotherFd No.2 | - | 56.94 | - | - | |
AMOne China Equity Mother Fund | - | 42.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JP90C000KAH8 | 1,154.23B | 16.68 | 11.53 | - | ||
AO Global High Quality Growth Eq Un | 807.19B | 19.15 | 8.49 | - | ||
AMOne DIAM Foreign Equity Index Fun | 591.59B | 28.46 | 18.43 | 14.17 | ||
AT No Load Developed Countr Equity | 718.97B | 17.37 | 19.92 | - | ||
AMOne Shinko US-REIT Open | 431.37B | 14.15 | 7.20 | 7.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét