Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.60 | 7.64 | 0.04 |
Chứng Khoán | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Trái Phiếu | 90.75 | 100.40 | 9.65 |
Chuyển Đổi | 0.82 | 0.82 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.80 | 0.80 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 47.12 | 13.39 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.92 | 2.59 |
Giá trên doanh thu | 2.50 | 1.52 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.26 | 7.12 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.32 | 5.02 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 5.20 |
Số vị thế mua: 719
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro OAT Future Mar 25 | - | 4.89 | - | - | |
China (People's Republic Of) 2.64% | CND10005ZT18 | 4.36 | - | - | |
Euro Bund Future Mar 25 | - | 4.01 | - | - | |
Long Gilt Future Mar 25 | - | 2.17 | - | - | |
China (People's Republic Of) 2.54% | CND10007C3M6 | 1.93 | - | - | |
Us Ultra Bond Cbt Mar25 Xcbt 20250320 | - | 1.92 | - | - | |
Euro-Schatz Fut Mar25 Xeur 20250306 | - | 1.61 | - | - | |
Euro Bobl Future Mar 25 | - | 1.58 | - | - | |
Korea 10yr Bnd Fu Mar25 Xkfe 20250318 | - | 1.11 | - | - | |
Us Long Bond(Cbt) Mar25 Xcbt 20250320 | - | 0.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
American Century Diversified Bond I | 690.66M | 1.51 | -2.62 | 1.30 | ||
American Century Infl-Adj Bond Inv | 633.7M | 1.68 | -2.77 | 1.82 | ||
American Century Diversified Bond | 555.15M | 1.31 | -2.79 | 1.10 | ||
American Century One Choice 2035 | 561.24M | 8.69 | 1.15 | 5.91 | ||
American Century One Choice 2025 | 549.41M | 7.66 | 1.06 | 5.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét