
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.880 | 9.630 | 2.750 |
Chứng Khoán | 29.230 | 29.230 | 0.000 |
Trái Phiếu | 56.910 | 60.850 | 3.940 |
Chuyển Đổi | 1.020 | 1.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 5.940 | 5.940 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.785 | 16.332 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.381 | 2.480 |
Giá trên doanh thu | 2.708 | 1.800 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.135 | 10.479 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.598 | 2.558 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.685 | 10.513 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.360 | 21.126 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.270 | 16.801 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.960 | 11.198 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.690 | 7.141 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.530 | 12.033 |
Công Nghiệp | 8.030 | 11.606 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.730 | 7.267 |
Tiện ích | 2.060 | 3.429 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.610 | 5.018 |
Bất Động Sản | 1.430 | 4.014 |
Năng lượng | 1.350 | 3.610 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Dist) | IE00BLDGH447 | 15.55 | 4.13 | -0.01% | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Inc | IE00BHZPJ890 | 9.02 | 10.79 | +0.17% | |
Vanguard U.S. Government Bond Index Fund EUR Hedge | IE0007471471 | 7.77 | 87.304 | +0.11% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro AGG Cor | LU1737653987 | 7.32 | 46.48 | +0.05% | |
iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 7.23 | 4.77 | 0.03% | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 5.52 | 284.47 | +0.94% | |
Xtrackers II ESG Eurozone Government Bond UCITS 1C | LU2468423459 | 3.88 | 27.02 | -0.01% | |
iShares Euro Corporate Bond Interest Rate Hedged U | IE00B6X2VY59 | 3.70 | 98.68 | 0.00% | |
iShares Floating Rate Bond UCITS ETF EUR (Dist) | IE00BF5GB717 | 3.67 | 5.07 | 0.06% | |
SPDR Bloomberg SASB 0-3 Year Euro Corporate ESG UC | IE00B6YX5H87 | 3.56 | 32.21 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1637619120 | 783.21M | 5.30 | -5.90 | - | ||
LU1637618742 | 267.03M | 0.52 | -10.91 | - | ||
LU1637618155 | 269.6M | 7.79 | -2.56 | - | ||
AlphaBalanced B I | 145.05M | 2.77 | 4.68 | 3.05 | ||
AlphaBalanced B II | 145.05M | 2.78 | 4.76 | 3.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét