
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.760 | 2.990 | 1.230 |
Chứng Khoán | 86.800 | 86.800 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Khác | 11.270 | 11.270 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.731 | 16.776 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.771 | 2.539 |
Giá trên doanh thu | 1.828 | 1.837 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.193 | 10.638 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.808 | 2.401 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.312 | 10.222 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.110 | 21.087 |
Chăm sóc Sức khỏe | 19.350 | 12.098 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.680 | 15.897 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.880 | 10.873 |
Công Nghiệp | 8.590 | 12.191 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.730 | 7.053 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.340 | 7.499 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.700 | 5.560 |
Năng lượng | 2.790 | 3.549 |
Bất Động Sản | 1.230 | 2.950 |
Tiện ích | 0.610 | 2.990 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CT (Lux) Global Select 1E EUR | LU1864957136 | 10.31 | - | - | |
AB SICAV I - Global Core Equity Portfolio IX EUR A | LU0616502703 | 9.83 | 448.090 | +0.48% | |
Fundsmith Equity I Acc | GB00B41YBW71 | 8.51 | 6.59 | +1.10% | |
Perspektive OVID Equity I | DE000A2DHTY3 | 8.45 | 142.180 | +0.45% | |
Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 8.34 | 92.65 | -1.59% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - Global Focused Growth | LU0143563046 | 6.24 | 48.550 | +0.89% | |
Acatis Aktien Global Fonds B (Inst.) | DE000A0HF4S5 | 5.40 | 38,094.150 | +1.47% | |
BIT Global Internet Leaders 30 R - I | DE000A2N8127 | 5.30 | 513.300 | +1.63% | |
Comgest Growth Greater Europe Opportunities EUR I | IE00BHWQNN83 | 5.11 | 45.010 | +0.40% | |
Magna Umbrella Fund plc - Magna New Frontiers Fund | IE00BFTW8Z27 | 4.57 | 25.236 | +0.58% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SI SafeInvest | 879.09M | -1.71 | 1.39 | 0.04 | ||
Aramea Rendite Plus A | 968.95M | 1.14 | 3.00 | 2.21 | ||
DE000A2N8127 | 550.16M | 64.81 | 11.70 | - | ||
antea R | 595.19M | 0.29 | 3.11 | 3.75 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 391.14M | -4.31 | 4.01 | 2.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét