Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.320 | 13.890 | 9.570 |
Chứng Khoán | 22.160 | 22.160 | 0.000 |
Trái Phiếu | 61.930 | 66.180 | 4.250 |
Chuyển Đổi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Ưu Đãi | 2.450 | 2.450 | 0.000 |
Khác | 8.890 | 8.890 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.993 | 15.242 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.653 | 2.118 |
Giá trên doanh thu | 1.109 | 1.575 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.829 | 8.710 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.146 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.556 | 12.287 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.250 | 16.653 |
Công nghệ | 14.540 | 17.907 |
Công Nghiệp | 14.350 | 12.471 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.820 | 11.211 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.260 | 12.767 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.490 | 6.180 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.850 | 6.788 |
Năng lượng | 5.450 | 5.324 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.290 | 7.950 |
Bất Động Sản | 2.560 | 2.749 |
Tiện ích | 2.140 | 3.859 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligaciones Tf 1,45% Ot27 Eur | ES0000012A89 | 11.29 | 97.39 | +0.07% | |
La Française Carbon Impct Flt Rt I | FR0013439163 | 9.34 | - | - | |
Aegon European ABS B EUR Acc | IE00BZ005D22 | 6.24 | - | - | |
Nordea 1 - Low Duration European Covered Bond Fund | LU1694214633 | 6.15 | 109.924 | +0.02% | |
La Française Sub Debt C | FR0010674978 | 5.40 | - | - | |
Pictet-Japanese Equity Opps HI EUR | LU0650148231 | 3.63 | - | - | |
LSF-Arcano Lw Vol Eurp Inc-ESG Sel CE-A | LU1720110474 | 3.20 | - | - | |
IM Pastor 4 Fondo de Titulizacion 0.9725% | ES0347854012 | 3.20 | - | - | |
Cellnex Telecom S.A.U 3.04951% | XS1657934714 | 3.15 | - | - | |
Hipocat 10 Fondo de Titulizacion de Activos 0.9995% | ES0345671046 | 2.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 164.95M | 11.11 | 6.64 | 9.53 | ||
RFMI Multigestion FI | 119.46M | 7.78 | 3.32 | 1.69 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 96.26M | 5.31 | 0.11 | 0.99 | ||
Global Value Selections FI | 66.97M | 4.83 | 2.67 | 2.63 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 47.54M | 5.84 | 0.40 | 2.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét