
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.480 | 3.350 | 0.870 |
Chứng Khoán | 58.100 | 58.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 24.820 | 24.820 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 14.590 | 14.590 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.975 | 14.765 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.094 | 2.044 |
Giá trên doanh thu | 1.604 | 1.547 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.784 | 9.037 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.706 | 3.297 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.336 | 11.192 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.080 | 19.073 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.180 | 13.957 |
Công nghệ | 14.600 | 17.624 |
Công Nghiệp | 11.850 | 12.356 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.360 | 10.944 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.040 | 8.030 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.810 | 7.246 |
Tiện ích | 3.520 | 5.794 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.410 | 8.067 |
Năng lượng | 3.250 | 8.934 |
Bất Động Sản | 1.920 | 3.831 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Allianz Choice Global Fixed Income Ord A | HK0000359288 | 25.40 | - | - | |
Allianz Global Investors Choice Fund - Allianz Cho | HK0000061835 | 15.35 | 47.090 | +0.62% | |
Allianz Choice Bst Styls Eurp Ord C HKD | HK0000411428 | 13.23 | - | - | |
Allianz Choice Bst Styls US Ord C HKD | HK0000411436 | 11.83 | - | - | |
Allianz Choice Japan Ordinary C HKD | HK0000411444 | 8.23 | - | - | |
Franklin Ftse Asia Ex China Ex Japan Ucits Etf | - | 6.96 | - | - | |
Allianz Choice China A-Shares Ord C HKD | HK0000788361 | 4.82 | - | - | |
Allianz Choice Greater China Fund – Ordinary Class F | - | 2.46 | - | - | |
Franklin FTSE Australia | US35473P8436 | 2.03 | 31.22 | +0.22% | |
Allianz Choice Global Equity Ord C HKD | HK0000788353 | 2.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzGLblInvChoice Bal ord B | 4.95B | 11.93 | 8.01 | 4.55 | ||
AllianzGLblInvChoice Bal ord C | 4.95B | 11.40 | 7.10 | 3.67 | ||
AllianzGLblInvChoice Bal Admin A | 4.95B | 11.76 | 7.76 | 4.30 | ||
AllianzGLblInvChoice Bal ord I | 4.93B | 8.71 | 6.16 | 4.73 | ||
AllianzGLblInvChoice AR Admin A | 2.42B | 5.21 | 4.12 | 2.89 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét