Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 76.20 | 76.37 | 0.17 |
Trái Phiếu | 47.56 | 54.44 | 6.88 |
Chuyển Đổi | 0.08 | 0.08 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 8.88 | 9.46 | 0.58 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.18 | 16.50 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.22 | 2.44 |
Giá trên doanh thu | 1.61 | 1.89 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.22 | 10.85 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.70 | 2.53 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.20 | 10.88 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.80 | 18.77 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.98 | 17.20 |
Công Nghiệp | 12.48 | 12.97 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.43 | 10.73 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.81 | 11.72 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.17 | 7.34 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.87 | 6.62 |
Năng lượng | 4.50 | 3.91 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.39 | 5.43 |
Tiện ích | 2.84 | 4.42 |
Bất Động Sản | 1.73 | 3.67 |
Số vị thế mua: 103
Số vị thế bán: 47
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
E-mini S&P 500 Future Dec 24 | - | 10.58 | - | - | |
Euro Stoxx 50 Future Dec 24 | - | 9.83 | - | - | |
iShares FTSE 100 UCITS Acc | IE00B53HP851 | 7.99 | 15,708.0 | +0.17% | |
Euro Bund Future Dec 24 | - | 6.43 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 6.41 | - | - | |
Invesco S&P 500 UCITS (GBP Hdg) | IE00BKX8G916 | 5.96 | 7,563.50 | -0.26% | |
iShares MSCI EM IMI ESG Screened UCITS ETF USD (Ac | IE00BFNM3P36 | 4.99 | 6.55 | -0.30% | |
iShares MSCI Japan ESG Screened UCITS ETF USD (Acc | IE00BFNM3L97 | 4.87 | 6.51 | -0.91% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.25% | GB00BLPK7110 | 4.74 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.625% | GB00BK5CVX03 | 4.36 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Allianz RiskMaster Growth Multi Ass | 1.99M | 11.56 | 4.26 | 6.03 | ||
Allianz RiskMaster Moderate Multi c | 6.92M | 9.23 | 2.62 | 4.71 | ||
Allianz RiskMaster Moderate Multi A | 3.34M | 9.31 | 2.66 | 4.79 | ||
Allianz UK European Investment Fund | 86.01M | 5.77 | 2.85 | 7.68 | ||
Allianz Continental European Fund a | 229K | -5.30 | -5.70 | 8.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét