
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.680 | 7.870 | 0.190 |
Chứng Khoán | 36.090 | 36.090 | 0.000 |
Trái Phiếu | 44.960 | 44.980 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 1.600 | 1.600 | 0.000 |
Khác | 9.680 | 9.680 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.903 | 15.326 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.831 | 2.141 |
Giá trên doanh thu | 1.362 | 1.599 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.072 | 9.237 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.814 | 2.957 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.370 | 10.235 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 17.400 | 9.548 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.880 | 16.859 |
Công Nghiệp | 13.740 | 13.321 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.300 | 7.302 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.180 | 12.086 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.780 | 7.157 |
Công nghệ | 6.950 | 17.884 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.430 | 6.660 |
Năng lượng | 4.940 | 5.379 |
Tiện ích | 3.930 | 4.173 |
Bất Động Sản | 1.470 | 2.075 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI Europe UCITS Dist | IE00B1YZSC51 | 12.53 | 2,887.0 | -0.03% | |
Groupama Ultra Short Term Bond IC | FR0012599645 | 11.16 | - | - | |
Xtrackers MSCI Europe UCITS ETF 1C | LU0274209237 | 11.00 | 8,324.0 | +0.02% | |
Amundi MSCI Europe UCITS EUR | LU1681042609 | 9.58 | 365.41 | -0.22% | |
iShares MSCI Europe SRI UCITS ETF EUR | IE00B52VJ196 | 8.15 | 70.84 | -0.04% | |
Candriam Bonds Euro Short Term Class I EUR Cap | LU0156671504 | 6.90 | 2,305.300 | +0.08% | |
UBS Barclays EUR Treasury 1-10 EUR | LU0969639128 | 6.61 | 11.96 | -0.17% | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 4.79 | 2,400.250 | +0.22% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro Corpora | LU2037748774 | 4.79 | 53.26 | -0.02% | |
Tây Ban Nha 15N | ES00000123C7 | 4.41 | 3.629 | +0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Europopular Consolidado II PP | 1.01B | 0.85 | 2.11 | 0.27 | ||
Europopular USA PP | 480.28M | -14.16 | 8.41 | 10.04 | ||
Europopular Espana PP | 219.86M | 16.88 | 14.31 | 3.57 | ||
Pastor Renta Variable | 54.88M | -12.82 | -1.03 | 0.81 | ||
Europopular Consolidado XV PP | 28.17M | 0.63 | 0.68 | 0.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét