Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 46.650 | 82.820 | 36.170 |
Trái Phiếu | 47.960 | 90.550 | 42.590 |
Chuyển Đổi | 1.150 | 1.150 | 0.000 |
Khác | 4.230 | 4.230 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 41.399 | 35.184 |
Chính phủ | 5.824 | 33.255 |
Doanh Nghiệp | 47.393 | 26.149 |
Số vị thế mua: 139
Số vị thế bán: 43
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CURRENT ACCOUNT EUR 5001844 | - | 9.78 | - | - | |
Allianz Sécuricash SRI WC | FR0013106713 | 4.53 | - | - | |
Allianz Cash Facility Fund I3 D | FR0013090669 | 4.23 | - | - | |
Danske Bank A/S 0.875% | XS1799061558 | 2.76 | - | - | |
Carrefour Banque S.A. 3.598% | FR0013446580 | 2.30 | - | - | |
UniCredit S.p.A. 3.715% | IT0005199267 | 2.11 | - | - | |
Lloyds Banking Group PLC 3.53% | XS1633845158 | 2.04 | - | - | |
Italy (Republic Of) 0% | IT0005531295 | 2.00 | - | - | |
Citigroup Inc. 0.75% | XS1457608013 | 2.00 | - | - | |
Goldman Sachs Group, Inc. 0.01% | XS2338355105 | 1.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Euro Rentenfonds A EUR | 1.43B | 2.40 | -4.41 | -0.08 | ||
Allianz Euro Rentenfonds AT EUR | 1.43B | 2.41 | -4.41 | -0.03 | ||
Allianz Euro Rentenfonds P EUR | 614.59M | 1.16 | -4.17 | -0.05 | ||
Allianz Rentenfonds IT2 EUR | 980.19M | 1.08 | -3.35 | -0.22 | ||
Allianz Rentenfonds P2 EUR | 980.19M | 1.12 | -3.31 | -0.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét