
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.510 | 7.080 | 0.570 |
Chứng Khoán | 39.670 | 39.670 | 0.000 |
Trái Phiếu | 52.610 | 55.060 | 2.450 |
Chuyển Đổi | 1.110 | 1.110 | 0.000 |
Khác | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.430 | 15.326 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.650 | 2.141 |
Giá trên doanh thu | 1.258 | 1.599 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.201 | 9.237 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.681 | 2.957 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.004 | 10.235 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.130 | 12.086 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.700 | 16.859 |
Công nghệ | 14.630 | 17.884 |
Công Nghiệp | 13.490 | 13.321 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.210 | 7.157 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.870 | 9.548 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.890 | 7.302 |
Năng lượng | 5.530 | 5.379 |
Tiện ích | 4.000 | 4.173 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.590 | 6.660 |
Bất Động Sản | 0.950 | 2.075 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS Barclays EUR Treasury 1-10 EUR | LU0969639128 | 13.84 | 11.96 | 0.00% | |
Source EURO STOXX 50 B Total Return | IE00B5B5TG76 | 12.20 | 53.10 | -0.23% | |
db x-trackers Euro Stoxx 50 (DR) 1C | LU0380865021 | 12.00 | 7,817.0 | -0.27% | |
Amundi ETF Euro Stoxx 50 UCITS | LU1681047236 | 9.63 | 139.40 | -0.17% | |
Vanguard Eurozone Government Bond | IE00BZ163H91 | 9.01 | 22.67 | +0.11% | |
Spain (Kingdom of) 4.4% | ES00000123X3 | 8.14 | - | - | |
AXAWF Euro Credit Short Dur X Cap EUR | LU1601096537 | 7.51 | - | - | |
Lyxor UCITS Stoxx 50 D-EUR | FR0007054358 | 5.93 | 59.17 | -0.15% | |
SPDR Barclays Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3T9LM79 | 5.74 | 53.98 | +0.06% | |
Spain (Kingdom of) 4.8% | ES00000121G2 | 4.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Europopular Consolidado II PP | 1B | 0.85 | 2.11 | 0.27 | ||
Europopular USA PP | 478.47M | -14.16 | 8.41 | 10.04 | ||
Europopular Espana PP | 220.35M | 16.88 | 14.31 | 3.57 | ||
Pastor Renta Variable | 54.62M | -12.82 | -1.03 | 0.81 | ||
Europopular Consolidado XV PP | 28.16M | 0.63 | 0.68 | 0.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét