
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.590 | 5.670 | 0.080 |
Trái Phiếu | 94.100 | 94.100 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 81.070 | 43.592 |
Doanh Nghiệp | 8.237 | 35.116 |
Tiền mặt | 5.591 | 11.158 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.788 | 8.744 |
Số vị thế mua: 144
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Oat Apr35 Eur 4,75 | FR0010070060 | 4.50 | 112.75 | -0.29% | |
Btp-1ag34 5% | IT0003535157 | 4.29 | 112.320 | -0.23% | |
Italy 2.5 01-Dec-2032 | IT0005494239 | 3.78 | 95.510 | -0.20% | |
Obligaciones Tf 5,15% Ot28 Eur | ES00000124C5 | 3.71 | 110.21 | 0.00% | |
Obligaciones Tf 4,2% Ge37 Eur | ES0000012932 | 3.58 | 108.00 | -0.02% | |
Btp Tf 3,50% Mz30 Eur | IT0005024234 | 3.47 | 104.27 | -0.09% | |
France 3 25-Nov-2034 | FR001400QMF9 | 2.63 | 98.270 | -0.31% | |
Tây Ban Nha 20N | ES0000012411 | 2.46 | 3.828 | +0.76% | |
France (Republic Of) 0% | FR0013451507 | 2.44 | - | - | |
Btp Tf 1,50% Gn25 Eur | IT0005090318 | 2.37 | 99.96 | +0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Euro Rentenfonds A EUR | 679.73M | -0.90 | -2.76 | -0.85 | ||
Allianz Euro Rentenfonds AT EUR | 76.33M | -0.92 | -2.76 | -0.80 | ||
Allianz Rentenfonds A EUR | 1B | 0.76 | -3.66 | -0.54 | ||
Allianz Rentenfonds IT2 EUR | 2.11M | 1.08 | -3.35 | -0.22 | ||
Allianz Rentenfonds P2 EUR | 104.59M | 1.12 | -3.31 | -0.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét