Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.840 | 6.900 | 0.060 |
Trái Phiếu | 93.160 | 93.160 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 83.929 | 45.349 |
Tiền mặt | 6.843 | 12.280 |
Doanh Nghiệp | 5.108 | 34.941 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.120 | 8.870 |
Số vị thế mua: 131
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Oat Apr35 Eur 4,75 | FR0010070060 | 4.38 | 114.37 | -0.09% | |
Btp-1ag34 5% | IT0003535157 | 4.02 | 113.380 | -0.19% | |
Italy 2.5 01-Dec-2032 | IT0005494239 | 3.62 | 95.440 | -0.12% | |
Obligaciones Tf 5,15% Ot28 Eur | ES00000124C5 | 3.47 | 110.22 | 0.00% | |
Btp Tf 3,50% Mz30 Eur | IT0005024234 | 3.29 | 103.53 | -0.11% | |
Obligaciones Tf 4,2% Ge37 Eur | ES0000012932 | 3.24 | 110.62 | 0.00% | |
Bund Gen37 Eur 4 | DE0001135275 | 2.81 | 116.20 | 0.00% | |
Tây Ban Nha 15N | ES00000123C7 | 2.76 | 3.319 | +0.36% | |
Tây Ban Nha 20N | ES0000012411 | 2.30 | 3.473 | +0.20% | |
France (Republic Of) 1.75% | FR0011962398 | 2.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Euro Rentenfonds A EUR | 724.86M | 2.40 | -4.41 | -0.08 | ||
Allianz Euro Rentenfonds P EUR | 616.46M | 2.69 | -4.12 | 0.20 | ||
Allianz Rentenfonds IT2 EUR | 5.15M | 0.46 | -3.54 | -0.11 | ||
Allianz Rentenfonds P2 EUR | 100.7M | 0.50 | -3.50 | -0.10 | ||
Allianz Rentenfonds A EUR | 991.07M | 0.19 | -3.86 | -0.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét