
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.490 | 8.700 | 1.210 |
Chứng Khoán | 48.210 | 48.210 | 0.000 |
Trái Phiếu | 43.460 | 44.460 | 1.000 |
Chuyển Đổi | 0.750 | 0.750 | 0.000 |
Khác | 0.080 | 10.160 | 10.080 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.632 | 15.626 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.711 | 2.169 |
Giá trên doanh thu | 1.476 | 1.611 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.107 | 9.375 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.375 | 2.926 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.058 | 9.999 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.700 | 17.029 |
Công nghệ | 13.250 | 18.358 |
Công Nghiệp | 12.560 | 13.482 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.970 | 11.992 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.740 | 9.303 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.760 | 6.784 |
Tiện ích | 7.800 | 4.257 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.320 | 7.173 |
Năng lượng | 4.570 | 5.284 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.270 | 7.128 |
Bất Động Sản | 2.050 | 1.851 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lyxor Ibex35 (DR) D-EUR | FR0010251744 | 12.36 | 149.94 | +0.33% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro Corpora | LU2037748774 | 7.35 | 53.49 | -0.11% | |
Tây Ban Nha 15N | ES00000123C7 | 6.75 | 3.728 | +0.08% | |
Xtrackers MSCI Europe UCITS ETF 1C | LU0274209237 | 6.14 | 8,497.0 | -0.69% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 6.00 | 91.49 | +0.63% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 5.80 | 1,267.76 | +0.24% | |
db x-trackers STOXX Europe 600 UCITS DR 1C | LU0328475792 | 5.40 | 11,980.0 | -0.66% | |
db x-trackers MSCI World UCITS 1C | LU0274208692 | 5.14 | 112.62 | +0.24% | |
iShares EURO STOXX 50 UCITS | DE0005933956 | 4.58 | 54.24 | -1.31% | |
Italy (Republic Of) 0% | IT0005482929 | 4.27 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Europopular Consolidado II PP | 1B | 1.15 | 2.43 | 0.32 | ||
Europopular USA PP | 501.98M | -5.52 | 14.46 | 11.18 | ||
Europopular Espana PP | 223.25M | 24.74 | 18.62 | 4.62 | ||
Pastor Renta Variable | 55.42M | -6.10 | 5.16 | 1.90 | ||
Europopular Consolidado XV PP | 27.28M | 0.86 | 1.14 | 0.89 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét