
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.730 | 19.730 | 0.000 |
Chứng Khoán | 52.240 | 52.240 | 0.000 |
Trái Phiếu | 59.960 | 59.960 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 1.350 | 1.350 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 16.619 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 2.392 |
Giá trên doanh thu | - | 1.758 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 9.613 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.680 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 10.654 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Alfred Berg Global Quant | NO0010089501 | 19.43 | 1,150.826 | +0.07% | |
iShares MSCI World UCITS Dist | IE00B0M62Q58 | 17.59 | 6,236.0 | +1.15% | |
Alfred Berg Obligasjon | NO0010089410 | 17.29 | - | - | |
Alfred Berg Aktiv | NO0010089444 | 15.62 | 3,312.551 | +0.37% | |
Alfred Berg Obligasjon 1-3 | NO0008000759 | 9.74 | - | - | |
Alfred Berg Høyrente C NOK | NO0010668106 | 6.10 | - | - | |
Alfred Berg Income NOK | SE0006261269 | 5.10 | 150.405 | +0.07% | |
Alfred Berg Nordic Investment Grade Classic | NO0010752538 | 4.92 | 108.893 | +0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alfred Berg Gambak | 14.67B | 4.11 | 7.66 | 13.01 | ||
Alfred Berg Norge Inst | 7.4B | 3.97 | 7.26 | 10.64 | ||
Alfred Berg Norge Classic | 7.4B | 3.85 | 6.72 | 10.08 | ||
Alfred Berg Indeks I | 7.12B | 9.46 | 6.48 | 9.18 | ||
Alfred Berg Indeks Classic | 7.12B | 6.51 | 6.07 | 9.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét