Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.690 | 4.690 | 0.000 |
Trái Phiếu | 92.400 | 277.610 | 185.210 |
Chuyển Đổi | 2.910 | 2.910 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | -3.041 | 61.572 |
Doanh Nghiệp | 74.925 | 74.278 |
Giấy Tờ Có Giá | 20.516 | 7.709 |
Tiền mặt | 4.688 | 140.327 |
Số vị thế mua: 244
Số vị thế bán: 63
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sparebanken Vest Boligkreditt AS 5.07% | NO0012805748 | 2.64 | - | - | |
KLP Kommunekreditt AS 4.4% | NO0012724824 | 1.99 | - | - | |
Nordea Eiendomskreditt AS 5.28% | NO0013072991 | 1.77 | - | - | |
Bane Nor Eiendom AS 5.3% | NO0010931793 | 1.68 | - | - | |
Sparebanken Sor Boligkredit AS 5.54% | NO0011002529 | 1.67 | - | - | |
Eidsiva Energi AS 5.36% | NO0010874472 | 1.61 | - | - | |
Nordea Eiendomskreditt AS 5.5% | NO0011151771 | 1.59 | - | - | |
Norsk Hydro ASA 8.02% | NO0010882343 | 1.58 | - | - | |
Stadshypotek Ab (Publ) 5.25% | NO0013010363 | 1.57 | - | - | |
DnB Bank ASA 6.46% | NO0012850603 | 1.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alfred Berg Likviditet Pluss | 13.07B | 0.96 | 2.62 | 1.87 | ||
Alfred Berg Nordic Inv Grade Class | 8.83B | 1.31 | 2.47 | - | ||
Alfred Berg Nordic Inv Grade Inst | 8.83B | 1.33 | 2.57 | - | ||
Alfred Berg Hoyrente C NOK | 4.94B | 4.00 | 10.13 | 3.70 | ||
Alfred Berg Likviditet | 1.17B | 0.87 | 2.59 | 1.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét