Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 46.830 | 47.330 | 0.500 |
Trái Phiếu | 46.860 | 46.860 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 6.320 | 6.320 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 46.827 | 34.451 |
Doanh Nghiệp | 40.828 | 60.467 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.303 | 9.166 |
Chính phủ | 1.725 | 14.824 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Surnadal Sparebank 5.49% | NO0010894629 | 4.33 | - | - | |
Nordea Bank ABP 5.69% | NO0010882558 | 4.32 | - | - | |
SpareBank 1 Sor-Norge ASA 5.5% | NO0010886203 | 4.32 | - | - | |
Swedbank AB (publ) 5.46% | XS2199275251 | 4.32 | - | - | |
Sparebanken Ost 5.32% | NO0010869266 | 4.31 | - | - | |
Nordea Eiendomskreditt AS 4.8% | NO0010593064 | 4.30 | - | - | |
Sparebanken Sor 5.81% | NO0012703448 | 3.49 | - | - | |
Sparebank 1 Sorost-Norge 5.27% | NO0013324152 | 3.45 | - | - | |
Sparebanken Sogn Og Fjordane 5.63% | NO0013042465 | 2.87 | - | - | |
SpareBank 1 Nord-Norge 5.49% | NO0010886666 | 2.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alfred Berg Nordic Inv Grade Class | 8.59B | 6.36 | 3.77 | - | ||
Alfred Berg Nordic Inv Grade Inst | 8.59B | 6.45 | 3.88 | - | ||
Alfred Berg Hoyrente C NOK | 5.07B | 11.42 | 9.85 | 4.83 | ||
Alfred Berg Kort Stat | 741.07M | 3.10 | 1.82 | 1.05 | ||
Alfred Berg OMF Kort | 422.72M | 4.93 | 3.64 | 2.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét