Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.790 | 16.970 | 0.180 |
Trái Phiếu | 83.220 | 83.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 59.207 | 66.568 |
Chính phủ | 30.101 | 19.529 |
Tiền mặt | 10.692 | 32.622 |
Số vị thế mua: 35
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sparebanken Sogn Og Fjordane 5.63% | NO0012938994 | 4.39 | - | - | |
SpareBank 1 Nord-Norge 5.28% | NO0010870967 | 4.36 | - | - | |
Sparebanken Ost 5.32% | NO0010869266 | 4.36 | - | - | |
Sparebank 1 Nordmore 5.38% | NO0010866734 | 4.36 | - | - | |
SpareBank 1 SR-Bank ASA 5.26% | NO0010861636 | 4.36 | - | - | |
Lier Kommune 5.214% | NO0013070300 | 4.35 | - | - | |
Askoy Kommune 5.127% | NO0013068155 | 4.35 | - | - | |
Arendal Kommune 5.07% | NO0013076984 | 4.35 | - | - | |
Sula kommune 5.22% | NO0013034462 | 4.35 | - | - | |
Asker Kommune 4.85% | NO0013161919 | 4.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alfred Berg Likviditet Pluss | 12.56B | 1.96 | 2.92 | 1.93 | ||
Alfred Berg Obligasjon | 9.45B | 3.82 | 1.49 | 2.02 | ||
Alfred Berg Nordic Inv Grade Class | 8.72B | 5.39 | 3.48 | - | ||
Alfred Berg Nordic Inv Grade Inst | 8.72B | 5.46 | 3.58 | - | ||
Alfred Berg Hoyrente C NOK | 5.04B | 10.24 | 9.82 | 4.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét