
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 25.130 | 50.620 | 25.490 |
Chứng Khoán | 33.600 | 33.610 | 0.010 |
Trái Phiếu | 22.800 | 23.010 | 0.210 |
Chuyển Đổi | 13.150 | 13.150 | 0.000 |
Khác | 5.320 | 5.320 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.105 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.368 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.630 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.344 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.960 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.800 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 17.740 | 11.082 |
Công nghệ | 17.660 | 17.592 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.250 | 12.835 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.880 | 16.809 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.270 | 6.687 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.690 | 7.916 |
Công Nghiệp | 8.320 | 12.554 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.710 | 6.189 |
Năng lượng | 2.620 | 5.517 |
Bất Động Sản | 2.000 | 2.746 |
Tiện ích | 1.860 | 3.882 |
Số vị thế mua: 68
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 6.17 | 637.43 | +0.02% | |
iShares MSCI World EUR Hedged UCITS | IE00B441G979 | 5.71 | 95.12 | +0.12% | |
TORRELLA INVERSIONES SICAV SA | ES0179532033 | 4.02 | 5.540 | +0.79% | |
Janus Henderson Glb Life Scn H2 HEUR | IE00BFRSYK98 | 2.36 | - | - | |
Israel Electric Corp Ltd Eligible ISECO 5 12-Nov-2 | IL0060001943 | 2.35 | 99.92 | 0.00% | |
SPDR Russell 2000 U.S. Small Cap UCITS | IE00BJ38QD84 | 2.10 | 53.21 | +0.21% | |
abrdn Asia Pacific Sust Eq X Acc H EUR | LU1834168988 | 1.85 | - | - | |
iShares STOXX Europe 600 UCITS | DE0002635307 | 1.76 | 55.67 | +0.22% | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria, S.A. 5.875% | ES0813211002 | 1.73 | - | - | |
iShares EURO STOXX 50 UCITS Dist | IE0008471009 | 1.70 | 4,684.0 | +0.20% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fondguissona Global Bolsa FI | 81.24M | 4.72 | 5.61 | 3.25 | ||
GVC Gaesco 300 Places Wordwide A FI | 49.36M | -13.42 | 0.86 | 0.93 | ||
ES0157638018 | 29.8M | -12.99 | 2.39 | 2.43 | ||
GVC Gaesco 300 Places Worldwide P | 1.38M | -13.16 | 1.67 | - | ||
Im 93 Renta FI | 510.05K | -0.34 | 3.24 | 1.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét