
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.840 | 15.010 | 11.170 |
Chứng Khoán | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 89.050 | 89.050 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.760 | 1.760 | 0.000 |
Khác | 5.340 | 5.340 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 60.856 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.210 |
Giá trên doanh thu | 0.086 | 0.556 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 2.727 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.809 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 17.426 |
Số vị thế mua: 139
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Canada (Government of) 1.75% | - | 5.94 | - | - | |
Canada (Government of) 3.5% | - | 5.87 | - | - | |
Agf Global Convertible Bond Fund Series I | - | 5.34 | - | - | |
Canada (Government of) 3.25% | - | 3.96 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.875% | - | 3.95 | - | - | |
Canada (Government of) 3.5% | - | 3.86 | - | - | |
Ontario (Province Of) 2.9% | - | 2.85 | - | - | |
Canada Housing Trust No.1 2.85% | - | 2.10 | - | - | |
Ontario (Province Of) 2.8% | - | 2.09 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.5% | - | 1.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AGF Fixed Income Plus Fund Series Q | 2.41B | 1.79 | 5.05 | 2.64 | ||
AGF Total Return Bond Fund Q | 2.39B | 2.65 | 4.38 | 2.99 | ||
AGF Elements Yield Portfolio SerieQ | 1.23B | 4.41 | 7.55 | 4.93 | ||
AGF Elements Yield Portfolio Series | 1.23B | 3.84 | 6.64 | 4.01 | ||
AGF Elements Conservative Portfolio | 283.52M | 4.65 | 7.90 | 4.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét