Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.050 | 39.830 | 35.780 |
Trái Phiếu | 95.950 | 95.950 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 100.000 | 100.000 |
Số vị thế mua: 125
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 3.625% | - | 4.14 | - | - | |
Malaysia (Government Of) 2.632% | MYBMO2000028 | 2.95 | - | - | |
European Bank For Reconstruction & Development 4.6% | XS2265998430 | 2.73 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.875% | - | 2.41 | - | - | |
South Africa (Republic of) 8.5% | ZAG000107012 | 2.34 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 1.585% | TH062303FC01 | 2.31 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 2.29 | 941.130 | 0.00% | |
Poland (Republic of) 2.5% | PL0000109427 | 2.27 | - | - | |
Romania (Republic Of) 8% | ROXL7LT7QZ66 | 1.95 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.5% | MX0MGO0000D8 | 1.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AGF Total Return Bond Fund Q | 2.18B | 5.73 | 1.34 | 3.06 | ||
AGF Fixed Income Plus Fund Class F | 1.9B | 5.90 | 0.44 | 2.15 | ||
AGF Fixed Income Plus Fund Series Q | 1.9B | 6.57 | 1.16 | 2.93 | ||
AGF Elements Yield Portfolio SerieQ | 1.25B | 11.10 | 4.43 | 5.07 | ||
AGF Elements Yield Portfolio Series | 1.25B | 10.27 | 3.53 | 4.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét