Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.620 | 8.950 | 2.330 |
Chứng Khoán | 68.520 | 68.520 | 0.000 |
Trái Phiếu | 23.990 | 24.980 | 0.990 |
Ưu Đãi | 0.730 | 0.730 | 0.000 |
Khác | 0.140 | 0.150 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.418 | 12.999 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.912 | 1.652 |
Giá trên doanh thu | 1.868 | 1.455 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.922 | 7.723 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.712 | 2.606 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.540 | 13.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.490 | 15.717 |
Công nghệ | 19.650 | 15.263 |
Công Nghiệp | 13.130 | 14.757 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.460 | 9.923 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.220 | 9.640 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.850 | 8.450 |
Năng lượng | 5.040 | 5.960 |
Bất Động Sản | 4.030 | 8.960 |
Tiện ích | 3.450 | 4.970 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.340 | 5.587 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.350 | 3.987 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Affin Hwang Select Opportunity Fund | MYU930000CM4 | 20.95 | 1.236 | -0.87% | |
Affin Hwang Select Asia (ex Japan) Opportunity Fun | MYU930000CC5 | 19.22 | 0.739 | +0.23% | |
AHAM Wld Ser Glb Equity MYR | MYU930000BM6 | 11.13 | - | - | |
AHAM Select Bond (RM) | MYU930000CH4 | 10.92 | - | - | |
AHAM Bond | MYU930000CU7 | 9.94 | - | - | |
Aiiman Global Equity MYR | MYU950000AC4 | 6.76 | - | - | |
Affin Hwang Select Dividend Fund | MYU930000CJ0 | 5.33 | 0.795 | -0.46% | |
AHAM Select ASPC ex Jpn Bal | MYU930000CE1 | 4.28 | - | - | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 4.00 | 112.35 | +0.55% | |
Affin Hwang Select Asia pacific (ex Japan) Dividen | MYU930000CF8 | 2.82 | 0.583 | +0.38% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Affin Hwang Select Income Fund | 1.09B | 4.68 | 0.81 | 3.43 | ||
Affin Hwang Select Opportunity Fund | 931.42M | 26.72 | 8.84 | 6.68 | ||
MYU930000CF8 | 723.7M | 2.19 | -5.53 | 4.92 | ||
Affin Hwang Select Asia ex Japan Op | 647.32M | 4.69 | -6.34 | 4.31 | ||
MYU930000FK1 | 540.93M | 8.79 | -16.70 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét