
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.150 | 14.150 | 0.000 |
Trái Phiếu | 85.850 | 85.850 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 71.494 | 37.924 |
Chính phủ | 14.352 | 35.820 |
Tiền mặt | 14.154 | 19.894 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC MEXICO S.A. INSTITUCION DE BANCA MULTIPLE GRUPO FINANCIERO HSBC 1.11% | MX94HS0M0080 | 4.20 | - | - | |
Vale Overseas Limited 6.25% | - | 3.82 | - | - | |
The Central American Bottling Corporation 5.75% | - | 3.22 | - | - | |
Republic of Colombia 4.5% | - | 2.83 | - | - | |
Republic of Panama 3.75% | - | 2.79 | - | - | |
Corporacion Nacional del Cobre de Chile 3.62% | - | 2.78 | - | - | |
Empresa Nacional de Telecomunicaciones S.A. 4.88% | - | 2.71 | - | - | |
Trust F/1401 (Fibra Uno) 4.87% | - | 2.64 | - | - | |
Cable Onda, S.A. 4.5% | - | 2.63 | - | - | |
Global Bank Corp 4.5% | - | 2.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Actigober M-1 | 721.73M | 2.21 | 8.89 | 5.35 | ||
Actigober M-2 | 1.46B | 2.24 | 9.02 | 5.48 | ||
Actigober M-3 | 12.14B | 2.29 | 9.18 | 5.62 | ||
Actigober A | 3.19M | 2.60 | 10.48 | 6.76 | ||
Actigober E | 8.2B | 2.44 | 9.60 | 6.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét