Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.770 | 8.540 | 3.770 |
Chứng Khoán | 77.630 | 78.250 | 0.620 |
Trái Phiếu | 3.640 | 3.640 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 13.920 | 14.190 | 0.270 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.564 | 15.016 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.836 | 2.057 |
Giá trên doanh thu | 1.179 | 1.387 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.922 | 8.577 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.350 | 2.944 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.345 | 10.623 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.850 | 16.742 |
Công Nghiệp | 16.150 | 14.427 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.870 | 12.611 |
Công nghệ | 11.860 | 15.376 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.940 | 11.919 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.950 | 8.487 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.630 | 6.439 |
Năng lượng | 5.610 | 4.905 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.410 | 5.905 |
Tiện ích | 3.960 | 4.381 |
Bất Động Sản | 0.750 | 2.582 |
Số vị thế mua: 68
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi ETF PEA MSCI Europe UCITS | FR0013412038 | 28.85 | 30.56 | -0.33% | |
Amundi ETF Euro Stoxx 50 UCITS | LU1681047236 | 14.86 | 127.84 | -0.33% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index MSCI EMU IE- | LU0389810994 | 8.98 | 2,621.780 | +0.35% | |
Amundi Europe Microcaps I2 C/D | FR0007045232 | 6.44 | 4,613.440 | +0.14% | |
Amundi Sérénité PEA IC | FR0010173237 | 4.98 | - | - | |
Amundi Funds | LU2085674898 | 4.03 | - | - | |
Amundi Funds | LU2070304063 | 3.34 | - | - | |
Amundi Fds Euroland Equity Z EUR C | LU1880392607 | 3.24 | - | - | |
Structura Diversified Growth Fund IU | LU1350003296 | 3.22 | - | - | |
Amundi ETF MSCI Europe High Dividend UCITS | LU1681041973 | 3.11 | 181.08 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Resa Actions Internationales | 1.34B | 7.45 | 4.98 | 9.42 | ||
Amundi Actions PME C | 776.21M | -0.01 | -4.50 | 7.35 | ||
Amundi Rendement Plus iC | 491.43M | -0.67 | -0.68 | 1.52 | ||
Amundi Rendement Plus I2C | 491.43M | -0.46 | -0.49 | 1.65 | ||
Amundi Actions Euro ISR I2 | 471.59M | 15.25 | 11.87 | 7.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét