Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.940 | 13.520 | 3.580 |
Chứng Khoán | 33.610 | 33.610 | 0.000 |
Trái Phiếu | 49.090 | 51.700 | 2.610 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 7.260 | 7.300 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.851 | 16.411 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.189 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 1.601 | 1.842 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.977 | 10.152 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.857 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.087 | 12.389 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.420 | 20.453 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 21.320 | 7.852 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.470 | 12.352 |
Công Nghiệp | 11.940 | 11.985 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.860 | 15.288 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.160 | 12.604 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.390 | 6.800 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.110 | 7.527 |
Tiện ích | 0.250 | 3.158 |
Bất Động Sản | 0.090 | 3.014 |
Số vị thế mua: 103
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
-0,500% Tagesgeld Dz Bank Deutsche Zentral-Genossenschaftsbank | - | 7.62 | - | - | |
Deutsche Floating Rate Notes FC | LU1534068801 | 3.31 | - | - | |
Lyxor Barclays Float Rate € 0-7Y ETF Acc | FR0012386696 | 3.29 | - | - | |
Amundi ETF Floating Rate USD Corp HEUR | FR0013141462 | 3.28 | - | - | |
iShares Euro Ultrashort Bond UCITS | IE00BCRY6557 | 3.27 | 102.52 | -0.02% | |
FT Total Return Renten | DE0009761692 | 3.20 | - | - | |
Oddo Compass Euro Credit Short Duration DP-EUR | LU0628638388 | 3.06 | 8.183 | -0.01% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 2.22 | 14.980 | +0.07% | |
E.ON SE 0.38% | XS1616411036 | 2.19 | - | - | |
Oddo Credit Opportunities CI-EUR | FR0011630607 | 2.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MPF Herkules | 283.07M | 8.17 | 3.33 | 4.16 | ||
Postbank Europa P | 121.38M | 5.69 | 0.97 | 4.44 | ||
Postbank Triselect | 108.95M | 3.01 | 0.85 | 2.45 | ||
Invesco Europa Core Aktienfonds | 85.18M | 11.52 | 4.40 | 6.08 | ||
Wachstum Global I A | 68M | 7.96 | 3.68 | 5.20 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét