Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 100.000 | 100.000 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.194 | 10.628 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.123 | 1.630 |
Giá trên doanh thu | 0.952 | 1.105 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.918 | 4.893 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.863 | 3.991 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.498 | 12.439 |
Số vị thế mua: 3
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Dec 20 ALSI | - | 63.59 | - | - | |
Naspers Ltd Class N | ZAE000015889 | 4.18 | - | - | |
Anglo American | GB00B1XZS820 | 2.75 | 2,333.5 | -0.19% | |
Sibanye Stillwater | ZAE000259701 | 2.40 | 1,685 | +2.74% | |
Standard Bank Grp | ZAE000109815 | 2.36 | 22,544 | +0.53% | |
Impala Platinum Holdings | ZAE000083648 | 2.35 | 9,327 | -1.28% | |
British American Tobacco | GB0002875804 | 2.35 | 2,879.0 | -0.52% | |
BHP Group PLC | GB00BH0P3Z91 | 1.80 | - | - | |
Prosus | NL0013654783 | 1.17 | 39.87 | +0.40% | |
Bid Corp | ZAE000216537 | 0.82 | 44,054 | +1.97% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ABSA Global Core Equity Feeder C | 5.81B | 15.19 | 13.43 | - | ||
ABSA Global Core Equity Feeder Z | 5.81B | 15.53 | 12.72 | - | ||
ABSA Global Core Equity Feeder A | 5.81B | 15.09 | 13.30 | - | ||
ABSA Global Core Equity Feeder X1 | 5.81B | 15.49 | 13.15 | - | ||
ABSA Multi Managed Accumulation D | 3.58B | 14.62 | 9.83 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét