
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 40.600 | 63.100 | 22.500 |
Chứng Khoán | 31.060 | 57.840 | 26.780 |
Trái Phiếu | 21.870 | 28.070 | 6.200 |
Chuyển Đổi | 1.490 | 1.490 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 4.920 | 4.920 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.998 | 15.285 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.117 | 2.119 |
Giá trên doanh thu | 2.111 | 1.578 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.695 | 8.736 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.464 | 2.577 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.193 | 12.253 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 32.250 | 17.064 |
Công Nghiệp | 15.720 | 12.683 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.680 | 11.158 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.610 | 12.731 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.770 | 16.693 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.420 | 6.353 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.590 | 7.823 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.780 | 6.657 |
Bất Động Sản | 1.210 | 2.753 |
Năng lượng | 1.080 | 6.035 |
Tiện ích | 0.900 | 3.936 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Brown Advisory US Sust Gr USD B Acc | IE00BF1T6S03 | 7.27 | - | - | |
T. Rowe Price US Eq Q USD 1 | LU2324345623 | 6.95 | - | - | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 6.22 | 26.520 | +0.09% | |
BSF Global Event Driven A2 EUR H | LU1376384878 | 5.74 | - | - | |
Acciona | ES0125220311 | 5.59 | 121.300 | +0.25% | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Fixed Inc | LU0712124089 | 4.92 | 31.080 | +0.06% | |
BlackRock Strategic Funds European Absolute Retu | LU0776931064 | 4.56 | 178.450 | +0.33% | |
AXAWF Global Strategic Bds I Cap EUR H | LU0746605848 | 4.35 | - | - | |
Capital Group New Perspective Fund (LUX) Zh EUR | LU1295556887 | 3.98 | 20.650 | +0.54% | |
Mirae Asst Sst Asia Sect Ldr Eq R USD | LU1211594061 | 3.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.37B | 1.01 | 5.51 | 7.31 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.37B | 0.90 | 4.80 | 6.57 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.15B | 1.05 | 17.04 | 15.50 | ||
ES0115663009 | 982.46M | 0.89 | 14.54 | - | ||
Caixabank Multisalud Estandar FI | 683.38M | 7.32 | 4.45 | 5.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét