Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 2.400 | 2.400 | 0.000 |
| Chứng Khoán | 16.610 | 16.610 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 26.860 | 26.860 | 0.000 |
| Chuyển Đổi | 18.300 | 18.300 | 0.000 |
| Khác | 35.830 | 35.830 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 16.898 | 18.751 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 1.769 | 2.252 |
| Giá trên doanh thu | 1.572 | 2.392 |
| Giá và dòng tiền mặt | 7.487 | 14.560 |
| Tỷ suất Cổ tức | 3.397 | 2.945 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.661 | 12.927 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 27.410 | 21.230 |
| Công Nghiệp | 20.120 | 21.626 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.620 | 12.221 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 13.920 | 17.085 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 7.120 | 10.367 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 4.350 | 18.466 |
| Bất Động Sản | 4.010 | 4.027 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.860 | 10.914 |
| Năng lượng | 1.620 | 3.848 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 0.560 | 6.873 |
| Tiện ích | 0.400 | 6.591 |
Số vị thế mua: 137
Số vị thế bán: 0
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 7.31 | - | - | |
| INDUSTRIAL BANK CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 2 TYPE 1 | - | 6.79 | - | - | |
| EVERBRIGHT SECURITIES COMPANY LIMITED BOND 2023 4 | - | 6.70 | - | - | |
| INDUSTRIAL SECURITIES CO., LTD. BOND 2023 4 TYPE 1 | - | 6.69 | - | - | |
| BANK OF HANGZHOU CO., LTD. BOND 2023 2 | - | 6.68 | - | - | |
| BENGANG STEEL PLATES CO.,LTD. BOND | - | 1.68 | - | - | |
| CITIC Securities | CNE000001DB6 | 1.31 | 27.50 | -0.29% | |
| SDIC CAPITAL CO., LTD. BOND | - | 0.75 | - | - | |
| TRINA SOLAR CO., LTD. BOND | - | 0.68 | - | - | |
| JINKO SOLAR CO., LTD. BOND | - | 0.67 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ABC-CA Hongli Daily MMkt Fd A | 36.4B | 0.95 | 1.49 | 2.27 | ||
| ABC-CA Hongli Daily MMkt Fd B | 36.4B | 1.15 | 1.74 | 2.51 | ||
| ABC CA Money Market Fund A | 5.83B | 1.09 | 1.64 | 2.31 | ||
| ABC CA Money Market Fund B | 5.83B | 1.29 | 1.89 | 2.56 | ||
| ABC-CA Daily Income MM Fd A | 3.74B | 1.09 | 1.52 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét