
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.060 | 1.060 | 0.000 |
Chứng Khoán | 16.790 | 16.790 | 0.000 |
Trái Phiếu | 28.620 | 28.620 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 18.090 | 18.090 | 0.000 |
Khác | 35.440 | 35.440 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.217 | 16.956 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.668 | 2.185 |
Giá trên doanh thu | 1.319 | 2.182 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.128 | 14.390 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.592 | 2.807 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.616 | 13.018 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.910 | 20.326 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 19.910 | 14.463 |
Công Nghiệp | 19.750 | 23.327 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.280 | 17.620 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.790 | 9.759 |
Bất Động Sản | 5.520 | 5.085 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.490 | 12.048 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.480 | 15.356 |
Năng lượng | 1.660 | 8.582 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.760 | 6.602 |
Tiện ích | 0.430 | 9.764 |
Số vị thế mua: 142
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
EVERBRIGHT SECURITIES COMPANY LIMITED BOND 2023 4 | - | 8.17 | - | - | |
HAITONG SECURITIES CO.,LTD. BOND 2022 5 | - | 8.06 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 7.16 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 2 TYPE 1 | - | 6.20 | - | - | |
CHINA MERCHANTS SECURITIES CO.,LTD. BOND 2015 1 | - | 6.19 | - | - | |
CITIC Securities | CNE000001DB6 | 1.33 | 25.14 | -0.24% | |
BENGANG STEEL PLATES CO.,LTD. BOND | - | 0.96 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. BOND | - | 0.77 | - | - | |
SDIC CAPITAL CO., LTD. BOND | - | 0.69 | - | - | |
LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD. BOND | - | 0.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ABC-CA Hongli Daily MMkt Fd A | 34.7B | 0.31 | 1.57 | 2.41 | ||
ABC-CA Hongli Daily MMkt Fd B | 34.7B | 0.37 | 1.82 | 2.66 | ||
ABC CA Money Market Fund A | 4.86B | 0.35 | 1.73 | 2.45 | ||
ABC CA Money Market Fund B | 4.86B | 0.41 | 1.97 | 2.69 | ||
ABC-CA Daily Income MM Fd A | 123.43M | 0.35 | 1.55 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét