
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 37.900 | 37.900 | 0.000 |
Trái Phiếu | 48.180 | 48.180 | 0.000 |
Khác | 13.920 | 13.920 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 39.387 | 33.065 |
Tiền mặt | 37.903 | 38.656 |
Chính phủ | 8.794 | 9.509 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
19 China Zheshang Bank Co., Ltd cd012 | - | 8.73 | - | - | |
18 China Development Bank 02 | - | 4.40 | - | - | |
19 Beijing Jingneng Clean Energy Co., Ltd scp003 | - | 4.39 | - | - | |
19 Agricultural Dev Bank of China 02 | - | 4.39 | - | - | |
19 Baosteel Grp Co., Ltd EB scp013 | - | 4.39 | - | - | |
19 China National Chemical Co., Ltd scp008 | - | 4.38 | - | - | |
19 Bank of Hangzhou Co., Ltd cd024 | - | 4.38 | - | - | |
19 Bank of Ningbo Co., Ltd cd250 | - | 4.38 | - | - | |
19 Industrial Bank Co., Ltd cd112 | - | 4.37 | - | - | |
19 Bank of Hangzhou Co., Ltd cd036 | - | 4.37 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ABC-CA Hongli Daily MMkt Fd A | 34.7B | 0.50 | 1.54 | 2.36 | ||
ABC-CA Hongli Daily MMkt Fd B | 34.7B | 0.60 | 1.79 | 2.61 | ||
ABC CA Money Market Fund A | 5.23B | 0.57 | 1.70 | 2.40 | ||
ABC CA Money Market Fund B | 5.23B | 0.67 | 1.94 | 2.64 | ||
ABC-CA Daily Income MM Fd A | 1.07B | 0.58 | 1.54 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét