
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.40 | 25.72 | 21.32 |
Chứng Khoán | 20.16 | 20.18 | 0.02 |
Trái Phiếu | 72.55 | 73.60 | 1.05 |
Chuyển Đổi | 1.04 | 1.04 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.17 | 0.17 | 0.00 |
Khác | 1.68 | 1.70 | 0.02 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.31 | 15.98 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.79 | 2.25 |
Giá trên doanh thu | 2.37 | 1.56 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.32 | 9.80 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.97 | 2.97 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.86 | 10.31 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.99 | 17.30 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.32 | 17.45 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.86 | 11.02 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.65 | 11.86 |
Công Nghiệp | 8.88 | 15.16 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.53 | 6.28 |
Bất Động Sản | 5.60 | 2.94 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.22 | 7.13 |
Năng lượng | 3.25 | 4.47 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.93 | 5.86 |
Tiện ích | 1.78 | 4.66 |
Số vị thế mua: 56
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 6.10 | 4.74 | +0.21% | |
Euro Bobl Future Mar 25 | DE000F01NAE7 | 5.59 | - | - | |
Muzinich EmergingMktsShrtDur HEUR Acc H | IE00BPZ58P52 | 4.60 | - | - | |
AXAWF Euro Sustainable Credit I Cap EUR | LU0361845232 | 4.58 | - | - | |
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate Financials | LU0484968812 | 4.53 | 141.61 | +0.17% | |
10 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 4.29 | - | - | |
AXAIMFIIS Europe Short Dur HY A Cap EUR | LU0658025209 | 3.59 | - | - | |
Mutuafondo L FI | ES0165237019 | 3.58 | - | - | |
BNY Mellon Glb ShrtDtd HY Bd EUR W Acc H | IE00BD5CVC03 | 3.08 | - | - | |
Invesco S&P 500 ESG | IE00BKS7L097 | 3.01 | 77.72 | -1.58% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abanca Gestion Conservador FI | 577.46M | 0.36 | 0.97 | 0.28 | ||
Abanca Renta Fija Mixta FI | 78.45M | 1.47 | 2.11 | 1.04 | ||
imantia Flexible | 57.71M | 3.26 | 2.78 | 3.72 | ||
Abanca Renta Variable EspaNa | 66.76M | 5.19 | 11.52 | 1.27 | ||
Abanca Renta Variable Mixta FI | 19.86M | 3.17 | 4.03 | 2.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét