
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 47.670 | 55.780 | 8.110 |
Chứng Khoán | 15.700 | 27.880 | 12.180 |
Trái Phiếu | 62.540 | 72.820 | 10.280 |
Ưu Đãi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.232 | 9.824 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.255 | 1.346 |
Giá trên doanh thu | 0.787 | 1.246 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.785 | 7.223 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.000 | 6.035 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.549 | 13.057 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 26.480 | 12.160 |
Công Nghiệp | 14.890 | -5.576 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.650 | 5.725 |
Năng lượng | 9.230 | 40.706 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.560 | 13.536 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.670 | 14.186 |
Công nghệ | 5.810 | 5.718 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.620 | 33.779 |
Bất Động Sản | 4.670 | -8.347 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.340 | 0.924 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.070 | -4.121 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
A3 Alocações FIM C Priv IE | - | 99.94 | - | - | |
BTG Pactual CDB Plus FI RF C Priv | - | 0.09 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
A3 ALOCACOES FUNDO DE INVESTIMENTO | 691.09M | 1.54 | 3.91 | 9.63 | ||
A3 FLUMINENSE FIC DE FUNDOS DE INVE | 170.28M | 9.81 | 3.86 | 7.60 | ||
A3 PRAM FI EM COTAS DE FI MULTIMERC | 159.18M | 3.32 | 0.74 | 7.88 | ||
A3 VIKING FI EM QUOTAS DE FI MULTIM | 37.23M | 2.36 | -17.86 | -0.79 | ||
A3 GARCAS FIC DE FUNDOS DE INVESTIM | 1.44 | 1.81 | 6.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét