![Việt Nam chuẩn bị kịch bản cho thương chiến thế giới](https://i-invdn-com.investing.com/news/VietnamPhamMinhChinh_150x108_S_1633010290.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Chứng Khoán | 19.59 | 19.59 | 0.00 |
Trái Phiếu | 79.94 | 79.96 | 0.02 |
Chuyển Đổi | 0.14 | 0.14 | 0.00 |
Khác | 0.31 | 0.31 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.73 | 14.46 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.36 | 1.91 |
Giá trên doanh thu | 1.68 | 1.35 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.66 | 9.96 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.56 | 3.45 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.65 | 9.93 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.79 | 17.28 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.10 | 22.04 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.94 | 12.35 |
Công Nghiệp | 10.92 | 10.25 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.82 | 9.87 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.07 | 8.53 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.15 | 9.63 |
Năng lượng | 5.22 | 5.15 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.58 | 5.83 |
Tiện ích | 3.06 | 4.32 |
Bất Động Sản | 2.36 | 8.51 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard Global Bond Index Fund GBP Hedged Accumul | IE00B50W2R13 | 18.50 | 153.467 | -0.01% | |
Vanguard U.K. Government Bond Index Fund GBP Acc | IE00B1S75374 | 13.51 | 132.875 | -0.16% | |
Vanguard FTSE Dev World ex UK Equity Index Acc | GB00B59G4Q73 | 13.42 | 746.33 | +1.25% | |
Vanguard Global Aggregate Bond UCITS ETF GBP Hedge | IE00BG47K971 | 12.84 | 24.71 | -0.40% | |
Vanguard U.K. Investment Grade Bond Index Fund GBP | IE00B1S74Q32 | 7.13 | 98.418 | -0.05% | |
Vanguard U.S. Government Bond Index Fund GBP Hedge | IE00BFRTDB69 | 6.67 | 104.643 | +0.48% | |
Vanguard U.K. Inflation-Linked Gilt Index Fund GBP | GB00B45Q9038 | 5.96 | 141.064 | -0.48% | |
Vanguard U.S. Invm Grd Crdt Idx £ HAcc | IE00BFRTDC76 | 5.78 | - | - | |
Vanguard Euro Government Bond Index Fund GBP Hedge | IE00BFRTD722 | 5.16 | 122.743 | +0.33% | |
Vanguard FTSE UK All Share Index Unit Trust Accumu | GB00B3X7QG63 | 4.93 | 292.05 | -0.83% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
VG Plus GBP Accumulation | 18.38B | 21.79 | 10.12 | 12.83 | ||
VG Institutional Plus GBP Income | 18.38B | 21.82 | 10.12 | 12.83 | ||
FTSE Dev World ex UK Equity Index A | 18.38B | 21.73 | 10.05 | 12.77 | ||
FTSE Dev World ex UK Equity Index I | 18.38B | 21.74 | 10.05 | 12.77 | ||
US Equity Index Inc | 17.18B | 27.76 | 11.54 | 14.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét