VanEck Vietnam ETF (VNM)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
14.68
-0.24(-1.61%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
14.55-0.13(-0.89%)

Dữ liệu Lịch sử VNM

Khung Thời Gian
Daily
22/08/2023 - 22/09/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
14.6814.7214.7614.67609.76K-1.61%
14.9214.9515.0514.911.04M+1.43%
14.7114.8114.8614.661.10M-0.68%
14.8114.8614.8614.69734.65K-0.94%
14.9515.0015.0314.94709.94K-0.73%
15.0615.1415.2015.04648.54K-1.76%
15.3315.4615.4815.33867.23K-1.79%
15.6115.5215.6515.48519.83K+2.29%
15.2615.3015.3415.20908.69K-1.29%
15.4615.4615.4815.35401.67K+0.19%
15.4315.3815.4415.30451.89K-0.39%
15.4915.3815.5015.38754.73K+1.64%
15.2415.2415.3115.22425.89K+0.73%
15.1315.2415.2715.13375.15K-0.20%
15.1615.1515.2415.14468.03K+1.13%
14.9914.9515.0714.94391.22K+0.47%
14.9214.9014.9314.84605.37K+0.07%
14.9114.7814.9414.78583.15K+2.26%
14.5814.5814.6614.52468.54K+0.55%
14.5014.4814.6014.47423.96K+1.26%
14.3214.3614.4714.22390.37K-0.42%
14.3814.4014.4314.34385.58K+0.28%
Cao nhất
15.65
% Thay đổi
2.37
Trung bình
14.99
Chênh lệch
1.43
Thấp nhất
14.22