Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
🚀 5 chiến lược AI mới để tìm ra CP Mỹ vượt trội ở l.vực y tế, năng lượng...
Xem tất cả các chiến lược

Lịch Kinh tế

vn.investing.com/economic-calendar-

Lịch Kinh tế
Đăng nhập / Đăng Ký Miễn Phí ngay bây giờ để lưu lại múi giờ và cài đặt bộ lọc.
Sửa Cảnh Báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Tần Suất

Phương pháp giao

Cửa sổ bật lên ở trang web

Thông báo Ứng Dụng Di Động

Trạng Thái

Quốc gia:

Chọn Tất Cả
Xóa
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  

Thời gian:

Thể loại:

Chọn Tất Cả
Xóa

Tầm quan trọng:

 Thời Gian Hiện Tại: 20:52     
  • (GMT -11:00) Midway Island
  • (GMT -11:00) Samoa
  • (GMT -10:00) Hawaii
  • (GMT -8:00) Alaska
  • (GMT -7:00) Arizona
  • (GMT -7:00) Baja California
  • (GMT -7:00) Pacific Time (US & Canada)
  • (GMT -6:00) Chihuahua, La Paz, Mazatlan
  • (GMT -6:00) Guadalajara, Mexico City, Monterrey
  • (GMT -6:00) Mountain Time (US & Canada)
  • (GMT -5:00) Bogota, Lima, Quito
  • (GMT -5:00) Central America
  • (GMT -5:00) Central Time (US & Canada)
  • (GMT -5:00) Saskatchewan
  • (GMT -4:00) Caracas
  • (GMT -4:00) Cuiaba
  • (GMT -4:00) Eastern Time (US & Canada)
  • (GMT -4:00) Georgetown, La Paz, Manaus, San Juan
  • (GMT -4:00) Indiana (East)
  • (GMT -3:00) Asuncion
  • (GMT -3:00) Atlantic Time (Canada)
  • (GMT -3:00) Brasilia
  • (GMT -3:00) Buenos Aires
  • (GMT -3:00) Cayenne, Fortaleza
  • (GMT -3:00) Montevideo
  • (GMT -3:00) Santiago
  • (GMT -2:30) Newfoundland
  • (GMT -2:00) Greenland
  • (GMT -1:00) Cape Verde Is.
  • (GMT) Azores
  • (GMT) Coordinated Universal Time
  • (GMT) Monrovia, Reykjavik
  • (GMT +1:00) Casablanca
  • (GMT +1:00) Dublin, Edinburgh, Lisbon, London
  • (GMT +1:00) Lagos
  • (GMT +1:00) West Central Africa
  • (GMT +2:00) Amsterdam, Berlin, Bern, Rome, Stockholm, Vienna
  • (GMT +2:00) Belgrade, Bratislava, Budapest, Ljubljana, Prague
  • (GMT +2:00) Brussels, Copenhagen, Madrid, Paris
  • (GMT +2:00) Cairo
  • (GMT +02:00) Johannesburg
  • (GMT +2:00) Sarajevo, Skopje, Warsaw, Zagreb
  • (GMT +2:00) Windhoek
  • (GMT +3:00) Amman
  • (GMT +3:00) Baghdad
  • (GMT +3:00) Beirut
  • (GMT +3:00) Damascus
  • (GMT +3:00) Helsinki, Kyiv, Riga, Sofia, Tallinn, Vilnius
  • (GMT +3:00) Istanbul
  • (GMT +3:00) Jerusalem
  • (GMT +3:00) Kuwait, Riyadh
  • (GMT +3:00) Moscow, St. Petersburg, Volgograd
  • (GMT +3:00) Nairobi
  • (GMT +3:30) Tehran
  • (GMT +4:00) Abu Dhabi, Dubai, Muscat
  • (GMT +4:00) Baku
  • (GMT +4:30) Kabul
  • (GMT +5:00) Ekaterinburg
  • (GMT +5:00) Karachi
  • (GMT +5:30) Chennai, Kolkata, Mumbai, New Delhi
  • (GMT +5:30) Colombo
  • (GMT +5:45) Kathmandu
  • (GMT +6:00) Dhaka
  • (GMT +6:30) Yangon (Rangoon)
  • (GMT +7:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  • (GMT +8:00) Beijing, Chongqing, Hong Kong, Urumqi
  • (GMT +08:00) Manila
  • (GMT +8:00) Singapore
  • (GMT +9:00) Osaka, Sapporo, Tokyo
  • (GMT +9:00) Seoul
  • (GMT +10:00) Brisbane
  • (GMT +10:00) Vladivostok
  • (GMT +10:30) Adelaide
  • (GMT +11:00) Canberra, Melbourne, Sydney
  • (GMT +11:00) Solomon Is., New Caledonia
  • (GMT +12:00) Eniwetok, Kwajalein
  • (GMT +13:00) Auckland, Wellington
Tất cả các dữ liệu được truyền trực tuyến, và được cập nhật tự động.
Thời gian Tiền tệ Tầm quan trọng Sự kiện Thực tế Dự báo Trước đó
Thời gian Tiền tệ Tầm quan trọng Sự kiện Thực tế Dự báo Trước đó
17/10/2025
00:30   SGD Hàng Xuất Khẩu Không Phải Là Dầu (Năm trên năm) (Tháng 9) 6.90%   -11.50%
00:30   SGD Hàng Xuất Khẩu Không Phải Là Dầu (Tháng trên tháng) (Tháng 9) 13.00%   -9.10%
00:30   SGD Cán Cân Mậu Dịch của Singapore (Tháng 9) 5.948B   4.990B
06:00   SEK Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Thụy Điển (Tháng 9) 8.3%   8.4%
06:45   EUR Bài Phát Biểu của Balz, từ Ngân Hàng Buba, Đức        
06:45   EUR Bài Phát Biểu của Nagel, Chủ Tịch Ngân Hàng Trung Ương Đức        
09:00   EUR CPI Lõi (Năm trên năm) (Tháng 9) 2.4% 2.3% 2.3%
09:00   EUR CPI Lõi (Tháng trên tháng) (Tháng 9) 0.1% 0.1% 0.3%
09:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI (Tháng trên tháng) (Tháng 9) 0.1% 0.1% 0.1%
09:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Năm trên năm) (Tháng 9) 2.2% 2.2% 2.0%
09:00   EUR CPI không tính Thuốc Lá (Năm trên năm) (Tháng 9) 2.2%   2.0%
09:00   EUR CPI không tính Thuốc Lá (Tháng trên tháng) (Tháng 9) 0.1%   0.1%
09:00   EUR Chỉ Số CPI, không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 9) 129.43 129.42 129.31
09:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm (Năm trên năm) (Tháng 9) 2.4% 2.4% 2.3%
09:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm (Tháng trên tháng) (Tháng 9) 0.1% 0.1% 0.3%
09:35   GBP Bài Phát Biểu của Pill, Ủy Viên Ủy Ban Chính Sách Tiền Tệ, Ngân Hàng Trung Ương Anh        
10:00   USD Các buổi họp của IMF        
11:00   BRL Chỉ Số Lạm Phát IGP-10 (Tháng trên tháng) (Tháng 10) 0.1%   0.2%
11:30   INR Tăng Trưởng Cho Vay của Ngân Hàng Ấn Độ 11.4%   10.4%
11:30   INR Tăng Trưởng Tiền Gửi 9.9%   9.5%
11:30   INR Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Ấn Độ, USD 697.78B   699.96B
11:30   INR Cung Tiền M3 của Ấn Độ 9.6%   9.5%
12:30   CAD Thu Mua Chứng Khoán Nước Ngoài (Tháng 8) 25.92B 11.61B 26.66B
12:30   CAD Thu Mua Chứng Khoán Nước Ngoài của người Canada (Tháng 8) 19.510B   17.360B
12:45   EUR Bài Phát Biểu của Mauderer, từ Buba Đức        
12:45   EUR Bài Phát Biểu của Nagel, Chủ Tịch Ngân Hàng Trung Ương Đức        
16:30   GBP Bài Phát Biểu của Breeden, BoE        
17:00   USD Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan 418 417 418
17:00   USD Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ 548   547
21:00   USD Mua Trái Phiếu Kho Bạc Nước Ngoài của Mỹ (Tháng 8)     58.20B
21:00   USD Luồng Vốn Ròng Tổng Thể (Tháng 8)     2.10B
21:00   USD Các Giao Dịch Dài Hạn Ròng của TIC (Tháng 8)     49.2B
21:00   USD Các Giao Dịch Dài Hạn Ròng của TIC ngoại trừ các giao dịch hối đoái hoán đổi (Tháng 8)     49.20B
Chú giải
Bài nói chuyện
Thông cáo Sơ bộ
Thông cáo Sửa đổi
Truy xuất Dữ liệu
Bản báo cáo
Mức Biến Động Mong Đợi Thấp
Mức Biến Động Mong Đợi Trung Bình
Mức Biến Động Mong Đợi Cao
Thêm vào trang web của bạn

TIn Chỉ báo Kinh tế

Hiển thị thêm 
Miễn trừ Trách nhiệm: Do tính chất luôn biến động của thị trường tài chính, lịch trình các sự kiện kinh tế và các chỉ báo thay đổi liên tục. Chúng tôi hân hạnh được chia sẻ lịch kinh tế với bạn, nhưng cũng xin nhắc nhở bạn rằng, do các tác nhân bên ngoài nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi, Investing.com không thể chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất giao dịch hay những thua lỗ nào khác xảy ra khi sử dụng lịch kinh tế.
© 2007-2025 Công ty TNHH Fusion Media. Mọi quyền được bảo hộ.
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email