
| XRP/EUR | · | Đồng Euro | |
| XRP/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| XRP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| XRP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| XRP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| XRP/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| XRP/MXN | · | Peso Mexico | |
| XRP/CAD | · | Đô la Canada | |
| XRP/USD | · | Đô la Mỹ | |
| XRP/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| XRP/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
| XRP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| XRP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| XRP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| XRP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| XRP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| XRP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| XRP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| XRP/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| XRP/THB | · | Baht Thái | |
| XRP/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| XRP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| XRP/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| XRP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
| XRP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| XRP/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
| XRP/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 45.193 | Trung Tính | ||
| STOCH(9,6) | 25.758 | Bán | ||
| STOCHRSI(14) | 15.895 | Bán quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 31.932 | Mua | ||
| Williams %R | -80.851 | Bán quá mức | ||
| CCI(14) | -101.2397 | Bán | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
| Ultimate Oscillator | 34.497 | Bán | ||
| ROC | -0.717 | Bán | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.00002356 Bán | | 0.00002400 Bán | | |
| MA10 | 0.00002366 Bán | | 0.00002400 Bán | | |
| MA20 | 0.00002371 Bán | | 0.00002300 Mua | | |
| MA50 | 0.00002355 Bán | | 0.00002400 Bán | | |
| MA100 | 0.00002354 Mua | | 0.00002300 Mua | | |
| MA200 | 0.00002349 Mua | | 0.00002400 Bán | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.0000235 | 0.00002351 | 0.00002353 | 0.00002354 | 0.00002356 | 0.00002357 | 0.00002359 |
| Fibonacci | 0.00002351 | 0.00002352 | 0.00002353 | 0.00002354 | 0.00002355 | 0.00002356 | 0.00002357 |
| Camarilla | 0.00002354 | 0.00002354 | 0.00002355 | 0.00002354 | 0.00002355 | 0.00002356 | 0.00002356 |
| Woodie | 0.0000235 | 0.00002351 | 0.00002353 | 0.00002354 | 0.00002356 | 0.00002357 | 0.00002359 |
| DeMark | - | - | 0.00002354 | 0.00002354 | 0.00002356 | - | - |