TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 27.775 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 30.484 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 30.997 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 50.539 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -159.3955 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 26.561 | Bán quá mức | ||
ROC | -4.884 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00008777 Bán | | 0.00008800 Bán | | |
MA10 | 0.00008829 Bán | | 0.00008900 Bán | | |
MA20 | 0.00008956 Bán | | 0.00009200 Bán | | |
MA50 | 0.00009110 Bán | | 0.00009200 Bán | | |
MA100 | 0.00009144 Bán | | 0.00009000 Bán | | |
MA200 | 0.00009086 Bán | | 0.00008600 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00008639 | 0.0000867 | 0.00008701 | 0.00008732 | 0.00008763 | 0.00008794 | 0.00008825 |
Fibonacci | 0.0000867 | 0.00008694 | 0.00008708 | 0.00008732 | 0.00008756 | 0.0000877 | 0.00008794 |
Camarilla | 0.00008714 | 0.0000872 | 0.00008725 | 0.00008732 | 0.00008737 | 0.00008742 | 0.00008748 |
Woodie | 0.00008637 | 0.00008669 | 0.00008699 | 0.00008731 | 0.00008761 | 0.00008793 | 0.00008823 |
DeMark | - | - | 0.00008685 | 0.00008724 | 0.00008747 | - | - |