XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.12 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 70.136 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 65.906 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.14 | Bán | ||
ADX(14) | 28.101 | Bán | ||
Williams %R | -45.455 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 25.4545 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 4.0714 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.472 | Bán | ||
ROC | -0.504 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.386 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 593.00 Bán | | 592.57 Bán | | |
MA10 | 592.00 Bán | | 592.45 Bán | | |
MA20 | 592.35 Bán | | 592.39 Bán | | |
MA50 | 593.26 Bán | | 595.49 Bán | | |
MA100 | 602.06 Bán | | 599.41 Bán | | |
MA200 | 607.25 Bán | | 596.98 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 589 | 590 | 592 | 593 | 595 | 596 | 598 |
Fibonacci | 590 | 591.15 | 591.85 | 593 | 594.15 | 594.85 | 596 |
Camarilla | 593.17 | 593.45 | 593.73 | 593 | 594.27 | 594.55 | 594.83 |
Woodie | 589.5 | 590.25 | 592.5 | 593.25 | 595.5 | 596.25 | 598.5 |
DeMark | - | - | 592.5 | 593.25 | 595.5 | - | - |