LTC/AUD | Đô la Úc | ||
LTC/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
LTC/USD | Đô la Mỹ | ||
LTC/MXN | Peso Mexico | ||
LTC/CAD | Đô la Canada | ||
LTC/PLN | Zloty Ba Lan | ||
LTC/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
LTC/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
LTC/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
LTC/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
LTC/EUR | Đồng Euro | ||
LTC/ZAR | Rand Nam Phi | ||
LTC/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
LTC/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
LTC/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
LTC/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
LTC/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
LTC/VND | Việt Nam Đồng | ||
LTC/INR | Rupee Ấn Độ | ||
LTC/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
LTC/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
LTC/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.259 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 57.507 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 21.245 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.385 | Mua | ||
ADX(14) | 21.795 | Bán | ||
Williams %R | -47.672 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -11.19 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.5755 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.733 | Mua | ||
ROC | 0.384 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.2534 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 96.894 Bán | | 96.799 Bán | | |
MA10 | 97.027 Bán | | 96.795 Bán | | |
MA20 | 96.598 Bán | | 96.624 Bán | | |
MA50 | 95.725 Mua | | 95.847 Mua | | |
MA100 | 94.603 Mua | | 95.399 Mua | | |
MA200 | 95.119 Mua | | 95.069 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 96.167 | 96.407 | 96.602 | 96.842 | 97.036 | 97.277 | 97.471 |
Fibonacci | 96.407 | 96.573 | 96.676 | 96.842 | 97.008 | 97.111 | 97.277 |
Camarilla | 96.678 | 96.717 | 96.757 | 96.842 | 96.837 | 96.877 | 96.917 |
Woodie | 96.145 | 96.396 | 96.58 | 96.831 | 97.014 | 97.266 | 97.449 |
DeMark | - | - | 96.722 | 96.902 | 97.157 | - | - |