LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.409 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 63.379 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 58.867 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.519 | Mua | ||
ADX(14) | 23.409 | Bán | ||
Williams %R | -32.202 | Mua | ||
CCI(14) | 63.6456 | Mua | ||
ATR(14) | 1.2943 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.4736 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 47.524 | Bán | ||
ROC | 1.409 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.4211 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 179.687 Mua | | 179.893 Mua | | |
MA10 | 179.602 Mua | | 179.440 Mua | | |
MA20 | 178.382 Mua | | 178.899 Mua | | |
MA50 | 178.357 Mua | | 178.976 Mua | | |
MA100 | 180.143 Bán | | 178.784 Mua | | |
MA200 | 177.780 Mua | | 176.378 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 178.022 | 178.488 | 179.27 | 179.736 | 180.518 | 180.984 | 181.766 |
Fibonacci | 178.488 | 178.965 | 179.259 | 179.736 | 180.213 | 180.507 | 180.984 |
Camarilla | 179.71 | 179.824 | 179.939 | 179.736 | 180.168 | 180.282 | 180.396 |
Woodie | 178.182 | 178.568 | 179.43 | 179.816 | 180.678 | 181.064 | 181.926 |
DeMark | - | - | 179.503 | 179.853 | 180.751 | - | - |