LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.289 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 43.971 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 34.951 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.723 | Mua | ||
ADX(14) | 32.312 | Mua | ||
Williams %R | -45.779 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 44.4784 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 1.1949 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 53.392 | Mua | ||
ROC | 0.779 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.0277 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 168.673 Mua | | 168.868 Mua | | |
MA10 | 168.819 Mua | | 168.641 Mua | | |
MA20 | 168.160 Mua | | 168.065 Mua | | |
MA50 | 166.445 Mua | | 167.235 Mua | | |
MA100 | 166.988 Mua | | 167.292 Mua | | |
MA200 | 168.840 Mua | | 168.280 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 168.179 | 168.512 | 168.772 | 169.105 | 169.364 | 169.698 | 169.957 |
Fibonacci | 168.512 | 168.739 | 168.879 | 169.105 | 169.331 | 169.471 | 169.698 |
Camarilla | 168.868 | 168.923 | 168.977 | 169.105 | 169.086 | 169.14 | 169.194 |
Woodie | 168.143 | 168.494 | 168.736 | 169.087 | 169.328 | 169.68 | 169.921 |
DeMark | - | - | 168.642 | 169.04 | 169.235 | - | - |